Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 88,800 ▼200K 90,600 ▲100K
AVPL/SJC HCM 88,800 ▼200K 90,600 ▲100K
AVPL/SJC ĐN 88,800 ▼200K 90,600 ▲100K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,600 ▼100K 76,400 ▼150K
Nguyên liệu 999 - HN 75,500 ▼100K 76,300 ▼150K
AVPL/SJC Cần Thơ 88,800 ▼200K 90,600 ▲100K
Cập nhật: 21/05/2024 09:30
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.600 ▼100K 77.500 ▼100K
TPHCM - SJC 88.700 90.700
Hà Nội - PNJ 75.600 ▼100K 77.500 ▼100K
Hà Nội - SJC 88.700 ▼100K 90.700 ▼100K
Đà Nẵng - PNJ 75.600 ▼100K 77.500 ▼100K
Đà Nẵng - SJC 88.700 90.700
Miền Tây - PNJ 75.600 ▼100K 77.500 ▼100K
Miền Tây - SJC 89.100 90.800
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.600 ▼100K 77.500 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 88.700 90.700
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.600 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 88.700 90.700
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.600 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.500 ▼100K 76.300 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.980 ▼70K 57.380 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.390 ▼50K 44.790 ▼50K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.490 ▼40K 31.890 ▼40K
Cập nhật: 21/05/2024 09:30
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,535 ▼10K 7,720 ▼10K
Trang sức 99.9 7,525 ▼10K 7,710 ▼10K
NL 99.99 7,540 ▼10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,535 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,600 ▼10K 7,750 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,600 ▼10K 7,750 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,600 ▼10K 7,750 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 8,880 ▼10K 9,080 ▼10K
Miếng SJC Nghệ An 8,880 ▼10K 9,080 ▼10K
Miếng SJC Hà Nội 8,880 ▼10K 9,080 ▼10K
Cập nhật: 21/05/2024 09:30
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 88,700 ▼300K 90,700 ▼300K
SJC 5c 88,700 ▼300K 90,720 ▼300K
SJC 2c, 1C, 5 phân 88,700 ▼300K 90,730 ▼300K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,600 ▼150K 77,300 ▼150K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,600 ▼150K 77,400 ▼150K
Nữ Trang 99.99% 75,500 ▼150K 76,500 ▼150K
Nữ Trang 99% 73,743 ▼148K 75,743 ▼148K
Nữ Trang 68% 49,675 ▼102K 52,175 ▼102K
Nữ Trang 41.7% 29,554 ▼62K 32,054 ▼62K
Cập nhật: 21/05/2024 09:30

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,806.77
21/05 | NYSE -196.82 (-0.49%)
S&P 500 5,308.13
21/05 | NYSE 4.86 (0.09%)
FTSE 100 8,424.20
21/05 | London 3.94 (0.05%)
DAX 18,767.06
21/05 | Xetra 62.64 (0.33%)
CAC 40 8,195.97
21/05 | Euronext Paris 28.47 (0.35%)
Hang Seng 19,294.00
21/05 | Hong Kong -342.22 (-1.74%)
Nikkei 225 39,153.50
21/05 | Tokyo 65 (0.17%)
Shanghai 3,158.47
21/05 | Shanghai -12.68 (-0.4%)
Cập nhật: 21-05-2024 09:32

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,545.27 16,712.39 17,243.75
CAD 18,203.17 18,387.04 18,971.64
CHF 27,241.79 27,516.95 28,391.83
CNY 3,445.54 3,480.35 3,591.54
DKK - 3,636.52 3,774.73
EUR 26,928.22 27,200.22 28,396.83
GBP 31,515.86 31,834.20 32,846.34
HKD 3,181.38 3,213.52 3,315.69
INR - 304.62 316.71
JPY 157.78 159.38 166.95
KRW 16.14 17.94 19.56
KWD - 82,722.43 86,005.63
MYR - 5,368.49 5,484.05
NOK - 2,329.84 2,428.08
RUB - 267.04 295.53
SAR - 6,767.26 7,035.84
SEK - 2,333.44 2,431.83
SGD 18,415.36 18,601.37 19,192.78
THB 621.57 690.64 716.89
USD 25,233.00 25,263.00 25,463.00
Cập nhật: 21/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,711 16,811 17,261
CAD 18,410 18,510 19,060
CHF 27,475 27,580 28,380
CNY - 3,475 3,585
DKK - 3,651 3,781
EUR #27,147 27,182 28,442
GBP 31,926 31,976 32,936
HKD 3,186 3,201 3,336
JPY 159.23 159.23 167.18
KRW 16.86 17.66 20.46
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,336 2,416
NZD 15,283 15,333 15,850
SEK - 2,329 2,439
SGD 18,423 18,523 19,253
THB 650.27 694.61 718.27
USD #25,220 25,220 25,463
Cập nhật: 21/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,260.00 25,263.00 25,463.00
EUR 27,094.00 27,203.00 28,403.00
GBP 31,661.00 31,852.00 32,831.00
HKD 3,198.00 3,211.00 3,316.00
CHF 27,401.00 27,511.00 28,364.00
JPY 158.80 159.44 166.68
AUD 16,663.00 16,730.00 17,236.00
SGD 18,539.00 18,613.00 19,166.00
THB 685.00 688.00 716.00
CAD 18,328.00 18,402.00 18,945.00
NZD 15,287.00 15,794.00
KRW 17.86 19.53
Cập nhật: 21/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25264 25264 25463
AUD 16780 16830 17333
CAD 18476 18526 18978
CHF 27688 27738 28300
CNY 0 3482.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27393 27443 28146
GBP 32097 32147 32807
HKD 0 3250 0
JPY 160.7 161.2 165.71
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0388 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15340 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18688 18738 19300
THB 0 663 0
TWD 0 780 0
XAU 8870000 8870000 9070000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 21/05/2024 09:30