Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 86,800 88,300
AVPL/SJC HCM 86,800 88,300
AVPL/SJC ĐN 86,800 88,300
Nguyên liệu 9999 - HN 73,400 74,300
Nguyên liệu 999 - HN 73,300 74,200
AVPL/SJC Cần Thơ 86,800 88,300
Cập nhật: 10/05/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.500 75.300
TPHCM - SJC 86.800 89.100
Hà Nội - PNJ 73.500 75.300
Hà Nội - SJC 86.800 89.100
Đà Nẵng - PNJ 73.500 75.300
Đà Nẵng - SJC 86.800 89.100
Miền Tây - PNJ 73.500 75.300
Miền Tây - SJC 87.400 89.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.500 75.300
Giá vàng nữ trang - SJC 86.800 89.100
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.500
Giá vàng nữ trang - SJC 86.800 89.100
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.400 74.200
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.400 55.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.160 43.560
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.620 31.020
Cập nhật: 10/05/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,335 7,520
Trang sức 99.9 7,325 7,510
NL 99.99 7,330
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,310
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,400 7,550
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,400 7,550
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,400 7,550
Miếng SJC Thái Bình 8,700 8,930
Miếng SJC Nghệ An 8,700 8,930
Miếng SJC Hà Nội 8,700 8,930
Cập nhật: 10/05/2024 03:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,200 89,500
SJC 5c 87,200 89,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,200 89,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,500 75,200
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,500 75,300
Nữ Trang 99.99% 73,400 74,400
Nữ Trang 99% 71,663 73,663
Nữ Trang 68% 48,247 50,747
Nữ Trang 41.7% 28,678 31,178
Cập nhật: 10/05/2024 03:00

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,384.23
10/05 | NYSE 327.84 (0.84%)
S&P 500 5,212.67
10/05 | NYSE 25 (0.48%)
FTSE 100 8,381.35
10/05 | London 27.3 (0.33%)
DAX 18,679.71
10/05 | Xetra 181.33 (0.98%)
CAC 40 8,187.65
10/05 | Euronext Paris 56.24 (0.69%)
Hang Seng 18,537.81
10/05 | Hong Kong 223.95 (1.22%)
Nikkei 225 38,070.50
10/05 | Tokyo -129 (-0.34%)
Shanghai 3,154.32
10/05 | Shanghai 25.84 (0.83%)
Cập nhật: 10-05-2024 03:00

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,281.99 16,446.46 16,974.04
CAD 18,048.45 18,230.76 18,815.59
CHF 27,283.29 27,558.88 28,442.94
CNY 3,447.74 3,482.57 3,594.83
DKK - 3,595.35 3,733.02
EUR 26,614.65 26,883.49 28,073.91
GBP 30,945.95 31,258.53 32,261.27
HKD 3,171.19 3,203.22 3,305.98
INR - 303.85 315.99
JPY 158.51 160.11 167.77
KRW 16.07 17.86 19.48
KWD - 82,469.21 85,766.04
MYR - 5,303.21 5,418.86
NOK - 2,283.70 2,380.66
RUB - 263.77 292.00
SAR - 6,761.75 7,032.07
SEK - 2,282.03 2,378.91
SGD 18,276.04 18,460.65 19,052.85
THB 608.47 676.08 701.96
USD 25,148.00 25,178.00 25,478.00
Cập nhật: 10/05/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,515 16,535 17,135
CAD 18,286 18,296 18,996
CHF 27,556 27,576 28,526
CNY - 3,452 3,592
DKK - 3,586 3,756
EUR #26,564 26,774 28,064
GBP 31,296 31,306 32,476
HKD 3,125 3,135 3,330
JPY 159.43 159.58 169.13
KRW 16.43 16.63 20.43
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,263 2,383
NZD 15,086 15,096 15,676
SEK - 2,269 2,404
SGD 18,250 18,260 19,060
THB 638.92 678.92 706.92
USD #25,155 25,155 25,478
Cập nhật: 10/05/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,170.00 25,178.00 25,478.00
EUR 26,767.00 26,874.00 28,080.00
GBP 31,070.00 31,258.00 32,242.00
HKD 3,187.00 3,200.00 3,306.00
CHF 27,443.00 27,553.00 28,421.00
JPY 159.46 160.10 167.46
AUD 16,392.00 16,458.00 16,966.00
SGD 18,394.00 18,468.00 19,023.00
THB 670.00 673.00 701.00
CAD 18,167.00 18,240.00 18,784.00
NZD 14,988.00 15,497.00
KRW 17.77 19.44
Cập nhật: 10/05/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25205 25205 25478
AUD 16501 16551 17056
CAD 18314 18364 18820
CHF 27741 27791 28353
CNY 0 3485.2 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27060 27110 27820
GBP 31485 31535 32195
HKD 0 3250 0
JPY 161.26 161.76 166.28
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.037 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15043 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18549 18599 19162
THB 0 648.9 0
TWD 0 780 0
XAU 8700000 8700000 8900000
XBJ 6800000 6800000 7320000
Cập nhật: 10/05/2024 03:00