Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,800 ▲1000K 89,300 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 87,800 ▲1000K 89,300 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 87,800 ▲1000K 89,300 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 74,500 ▲1100K 75,300 ▲1000K
Nguyên liệu 999 - HN 74,400 ▲1100K 75,200 ▲1000K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,800 ▲1000K 89,300 ▲1000K
Cập nhật: 10/05/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
TPHCM - SJC 87.900 ▲1100K 90.500 ▲1400K
Hà Nội - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Hà Nội - SJC 87.900 ▲1100K 90.500 ▲1400K
Đà Nẵng - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Đà Nẵng - SJC 87.900 ▲1100K 90.500 ▲1400K
Miền Tây - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Miền Tây - SJC 88.300 ▲900K 90.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.900 ▲1100K 90.500 ▲1400K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.900 ▲1100K 90.500 ▲1400K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.100 ▲700K 74.900 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.930 ▲530K 56.330 ▲530K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.570 ▲410K 43.970 ▲410K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.910 ▲290K 31.310 ▲290K
Cập nhật: 10/05/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,435 ▲100K 7,620 ▲100K
Trang sức 99.9 7,425 ▲100K 7,610 ▲100K
NL 99.99 7,430 ▲100K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,410 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,500 ▲100K 7,650 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,500 ▲100K 7,650 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,500 ▲100K 7,650 ▲100K
Miếng SJC Thái Bình 8,800 ▲100K 9,050 ▲120K
Miếng SJC Nghệ An 8,800 ▲100K 9,050 ▲120K
Miếng SJC Hà Nội 8,800 ▲100K 9,050 ▲120K
Cập nhật: 10/05/2024 10:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 88,200 ▲1000K 90,500 ▲1000K
SJC 5c 88,200 ▲1000K 90,520 ▲1000K
SJC 2c, 1C, 5 phân 88,200 ▲1000K 90,530 ▲1000K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,300 ▲800K 76,000 ▲800K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,300 ▲800K 76,100 ▲800K
Nữ Trang 99.99% 74,200 ▲800K 75,200 ▲800K
Nữ Trang 99% 72,455 ▲792K 74,455 ▲792K
Nữ Trang 68% 48,791 ▲544K 51,291 ▲544K
Nữ Trang 41.7% 29,012 ▲334K 31,512 ▲334K
Cập nhật: 10/05/2024 10:00

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,387.76
10/05 | NYSE 331.37 (0.85%)
S&P 500 5,214.08
10/05 | NYSE 26.41 (0.51%)
FTSE 100 8,381.35
10/05 | London 27.3 (0.33%)
DAX 18,679.71
10/05 | Xetra 181.33 (0.98%)
CAC 40 8,187.65
10/05 | Euronext Paris 56.24 (0.69%)
Hang Seng 18,810.00
10/05 | Hong Kong 272.19 (1.47%)
Nikkei 225 38,202.50
10/05 | Tokyo 132 (0.35%)
Shanghai 3,145.83
10/05 | Shanghai -8.49 (-0.27%)
Cập nhật: 10-05-2024 10:00

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,383.58 16,549.08 17,079.95
CAD 18,121.03 18,304.07 18,891.25
CHF 27,355.56 27,631.88 28,518.28
CNY 3,449.80 3,484.64 3,596.97
DKK - 3,607.20 3,745.32
EUR 26,706.33 26,976.09 28,170.62
GBP 31,022.76 31,336.12 32,341.35
HKD 3,171.40 3,203.43 3,306.19
INR - 303.82 315.97
JPY 158.60 160.20 167.86
KRW 16.08 17.87 19.49
KWD - 82,469.21 85,766.04
MYR - 5,313.29 5,429.16
NOK - 2,296.61 2,394.11
RUB - 261.49 289.47
SAR - 6,761.75 7,032.07
SEK - 2,295.66 2,393.12
SGD 18,324.69 18,509.78 19,103.56
THB 612.12 680.13 706.17
USD 25,154.00 25,184.00 25,484.00
Cập nhật: 10/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,575 16,675 17,125
CAD 18,346 18,446 18,996
CHF 27,611 27,716 28,516
CNY - 3,482 3,592
DKK - 3,626 3,756
EUR #26,954 26,989 28,249
GBP 31,458 31,508 32,468
HKD 3,179 3,194 3,329
JPY 160.21 160.21 168.16
KRW 16.81 17.61 20.41
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,305 2,385
NZD 15,090 15,140 15,657
SEK - 2,294 2,404
SGD 18,351 18,451 19,181
THB 640.15 684.49 708.15
USD #25,225 25,225 25,484
Cập nhật: 10/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,184.00 25,484.00
EUR 26,870.00 26,978.00 28,186.00
GBP 31,165.00 31,353.00 32,338.00
HKD 3,189.00 3,202.00 3,307.00
CHF 27,518.00 27,629.00 28,500.00
JPY 159.62 160.26 167.62
AUD 16,505.00 16,571.00 17,080.00
SGD 18,446.00 18,520.00 19,077.00
THB 675.00 678.00 706.00
CAD 18,246.00 18,319.00 18,866.00
NZD 15,079.00 15,589.00
KRW 17.80 19.46
Cập nhật: 10/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25205 25205 25484
AUD 16615 16665 17173
CAD 18393 18443 18898
CHF 27802 27852 28415
CNY 0 3485.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27159 27209 27919
GBP 31592 31642 32295
HKD 0 3250 0
JPY 161.45 161.95 166.47
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0381 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15127 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18591 18641 19203
THB 0 652.5 0
TWD 0 780 0
XAU 8800000 8800000 9020000
XBJ 7000000 7000000 7380000
Cập nhật: 10/05/2024 10:00