Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,600 84,800
AVPL/SJC HCM 82,600 84,800
AVPL/SJC ĐN 82,600 84,800
Nguyên liệu 9999 - HN 74,450 75,450
Nguyên liệu 999 - HN 74,350 75,350
AVPL/SJC Cần Thơ 82,600 84,800
Cập nhật: 02/05/2024 09:30
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.400 ▼400K 75.200 ▼400K
TPHCM - SJC 82.600 ▼400K 84.800 ▼400K
Hà Nội - PNJ 73.400 ▼400K 75.200 ▼400K
Hà Nội - SJC 82.600 ▼400K 84.800 ▼400K
Đà Nẵng - PNJ 73.400 ▼400K 75.200 ▼400K
Đà Nẵng - SJC 82.600 ▼400K 84.800 ▼400K
Miền Tây - PNJ 73.400 ▼400K 75.200 ▼400K
Miền Tây - SJC 82.500 ▼500K 84.700 ▼500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.400 ▼400K 75.200 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.600 ▼400K 84.800 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.600 ▼400K 84.800 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.300 ▼400K 74.100 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.330 ▼300K 55.730 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.100 ▼230K 43.500 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.580 ▼160K 30.980 ▼160K
Cập nhật: 02/05/2024 09:30
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,375 ▼10K 7,580 ▼10K
Trang sức 99.9 7,365 ▼10K 7,570 ▼10K
NL 99.99 7,370 ▼10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,350 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,440 ▼10K 7,610 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,440 ▼10K 7,610 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,440 ▼10K 7,610 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 8,290 ▼30K 8,510 ▼10K
Miếng SJC Nghệ An 8,290 ▼30K 8,510 ▼10K
Miếng SJC Hà Nội 8,290 ▼30K 8,510 ▼10K
Cập nhật: 02/05/2024 09:30
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,500 ▼500K 84,700 ▼500K
SJC 5c 82,500 ▼500K 84,720 ▼500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,500 ▼500K 84,730 ▼500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,500 ▼300K 75,200 ▼300K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,500 ▼300K 75,300 ▼300K
Nữ Trang 99.99% 73,400 ▼300K 74,400 ▼300K
Nữ Trang 99% 71,663 ▼297K 73,663 ▼297K
Nữ Trang 68% 48,247 ▼204K 50,747 ▼204K
Nữ Trang 41.7% 28,678 ▼125K 31,178 ▼125K
Cập nhật: 02/05/2024 09:30

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 37,903.29
02/05 | NYSE 87.37 (0.23%)
S&P 500 5,018.39
02/05 | NYSE -17.3 (-0.34%)
FTSE 100 8,121.24
02/05 | London -22.89 (-0.28%)
DAX 17,921.95
02/05 | Xetra -196.37 (-1.08%)
CAC 40 7,984.93
02/05 | Euronext Paris -80.22 (-0.99%)
Hang Seng 18,027.00
02/05 | Hong Kong 263.97 (1.49%)
Nikkei 225 38,314.50
02/05 | Tokyo 64 (0.17%)
Shanghai 3,104.82
02/05 | Shanghai -8.22 (-0.26%)
Cập nhật: 02-05-2024 09:34

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,094.51 16,257.08 16,778.70
CAD 17,978.73 18,160.34 18,743.02
CHF 26,932.80 27,204.84 28,077.72
CNY 3,426.58 3,461.20 3,572.79
DKK - 3,570.86 3,707.62
EUR 26,430.93 26,697.91 27,880.29
GBP 30,905.61 31,217.78 32,219.42
HKD 3,155.93 3,187.80 3,290.09
INR - 302.80 314.91
JPY 157.48 159.07 166.68
KRW 15.85 17.62 19.21
KWD - 82,037.94 85,318.06
MYR - 5,255.75 5,370.40
NOK - 2,248.84 2,344.33
RUB - 258.40 286.06
SAR - 6,735.14 7,004.43
SEK - 2,271.45 2,367.89
SGD 18,138.58 18,321.79 18,909.66
THB 604.60 671.78 697.51
USD 25,084.00 25,114.00 25,454.00
Cập nhật: 02/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,282 16,382 16,832
CAD 18,203 18,303 18,853
CHF 27,172 27,277 28,077
CNY - 3,459 3,569
DKK - 3,589 3,719
EUR #26,674 26,709 27,969
GBP 31,350 31,400 32,360
HKD 3,164 3,179 3,314
JPY 158.82 158.82 166.77
KRW 16.55 17.35 20.15
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,255 2,335
NZD 14,750 14,800 15,317
SEK - 2,269 2,379
SGD 18,163 18,263 18,993
THB 631.83 676.17 699.83
USD #25,125 25,125 25,454
Cập nhật: 02/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,154.00 25,454.00
EUR 26,614.00 26,721.00 27,913.00
GBP 31,079.00 31,267.00 32,238.00
HKD 3,175.00 3,188.00 3,293.00
CHF 27,119.00 27,228.00 28,070.00
JPY 158.64 159.28 166.53
AUD 16,228.00 16,293.00 16,792.00
SGD 18,282.00 18,355.00 18,898.00
THB 667.00 670.00 698.00
CAD 18,119.00 18,192.00 18,728.00
NZD 14,762.00 15,261.00
KRW 17.57 19.19
Cập nhật: 02/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25130 25130 25450
AUD 16318 16368 16873
CAD 18243 18293 18745
CHF 27367 27417 27970
CNY 0 3464 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 26873 26923 27633
GBP 31471 31521 32181
HKD 0 3140 0
JPY 160.12 160.62 165.15
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.033 0
MYR 0 5445 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14788 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18400 18450 19013
THB 0 644.4 0
TWD 0 779 0
XAU 8250000 8250000 8420000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 02/05/2024 09:30