Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 85,500 ▼500K 87,500
AVPL/SJC HCM 85,500 ▼500K 87,500
AVPL/SJC ĐN 85,500 ▼500K 87,500
Nguyên liệu 9999 - HN 75,400 76,200
Nguyên liệu 999 - HN 75,300 76,100
AVPL/SJC Cần Thơ 85,500 ▼500K 87,500
Cập nhật: 13/05/2024 09:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.900 76.800
TPHCM - SJC 87.000 ▼1800K 89.700 ▼1600K
Hà Nội - PNJ 74.900 76.800
Hà Nội - SJC 87.000 ▼1800K 89.700 ▼1600K
Đà Nẵng - PNJ 74.900 76.800
Đà Nẵng - SJC 87.000 ▼1800K 89.700 ▼1600K
Miền Tây - PNJ 74.900 76.800
Miền Tây - SJC 87.000 ▼2000K 89.700 ▼1600K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.900 76.800
Giá vàng nữ trang - SJC 87.000 ▼1800K 89.700 ▼1600K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.900
Giá vàng nữ trang - SJC 87.000 ▼1800K 89.700 ▼1600K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.800 75.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.450 56.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.980 44.380
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.200 31.600
Cập nhật: 13/05/2024 09:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,475 ▼10K 7,660 ▼10K
Trang sức 99.9 7,465 ▼10K 7,650 ▼10K
NL 99.99 7,470 ▼10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,450 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,540 ▼10K 7,690 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,540 ▼10K 7,690 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,540 ▼10K 7,690 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 8,650 ▼230K 8,910 ▼240K
Miếng SJC Nghệ An 8,650 ▼230K 8,910 ▼240K
Miếng SJC Hà Nội 8,650 ▼230K 8,910 ▼240K
Cập nhật: 13/05/2024 09:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 85,500 ▼3300K 88,500 ▼2800K
SJC 5c 85,500 ▼3300K 88,520 ▼2800K
SJC 2c, 1C, 5 phân 85,500 ▼3300K 88,530 ▼2800K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,850 76,550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,850 76,650
Nữ Trang 99.99% 74,750 75,750
Nữ Trang 99% 73,000 75,000
Nữ Trang 68% 49,165 51,665
Nữ Trang 41.7% 29,241 31,741
Cập nhật: 13/05/2024 09:00

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,512.84
13/05 | NYSE 125.08 (0.32%)
S&P 500 5,222.68
13/05 | NYSE 8.6 (0.16%)
FTSE 100 8,433.76
13/05 | London 52.41 (0.63%)
DAX 18,756.86
13/05 | Xetra 70.26 (0.38%)
CAC 40 8,219.14
13/05 | Euronext Paris 31.49 (0.38%)
Hang Seng 18,902.00
13/05 | Hong Kong -61.68 (-0.33%)
Nikkei 225 38,104.50
13/05 | Tokyo -152.5 (-0.4%)
Shanghai 3,131.62
13/05 | Shanghai -22.93 (-0.73%)
Cập nhật: 13-05-2024 09:02

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,391.52 16,557.09 17,088.21
CAD 18,129.99 18,313.13 18,900.57
CHF 27,377.09 27,653.63 28,540.69
CNY 3,450.26 3,485.12 3,597.45
DKK - 3,611.55 3,749.84
EUR 26,739.75 27,009.85 28,205.84
GBP 31,079.41 31,393.35 32,400.37
HKD 3,173.85 3,205.91 3,308.75
INR - 303.97 316.13
JPY 158.55 160.16 167.81
KRW 16.12 17.91 19.53
KWD - 82,587.83 85,889.30
MYR - 5,315.22 5,431.13
NOK - 2,304.92 2,402.77
RUB - 262.29 290.35
SAR - 6,767.44 7,037.97
SEK - 2,301.30 2,399.00
SGD 18,339.11 18,524.35 19,118.57
THB 612.76 680.85 706.92
USD 25,154.00 25,184.00 25,484.00
Cập nhật: 13/05/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,524 16,624 17,074
CAD 18,337 18,437 18,987
CHF 27,597 27,702 28,502
CNY - 3,480 3,590
DKK - 3,622 3,752
EUR #26,929 26,964 28,224
GBP 31,460 31,510 32,470
HKD 3,179 3,194 3,329
JPY 159.96 159.96 167.91
KRW 16.76 17.56 20.36
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,303 2,383
NZD 15,049 15,099 15,616
SEK - 2,296 2,406
SGD 18,328 18,428 19,158
THB 638.73 683.07 706.73
USD #25,225 25,225 25,479
Cập nhật: 13/05/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,184.00 25,484.00
EUR 26,870.00 26,978.00 28,186.00
GBP 31,165.00 31,353.00 32,338.00
HKD 3,189.00 3,202.00 3,307.00
CHF 27,518.00 27,629.00 28,500.00
JPY 159.62 160.26 167.62
AUD 16,505.00 16,571.00 17,080.00
SGD 18,446.00 18,520.00 19,077.00
THB 675.00 678.00 706.00
CAD 18,246.00 18,319.00 18,866.00
NZD 15,079.00 15,589.00
KRW 17.80 19.46
Cập nhật: 13/05/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25220 25220 25479
AUD 16587 16637 17147
CAD 18401 18451 18902
CHF 27819 27869 28431
CNY 0 3486.3 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27157 27207 27917
GBP 31616 31666 32326
HKD 0 3250 0
JPY 161.48 161.98 166.49
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0372 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15108 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18593 18643 19196
THB 0 652.1 0
TWD 0 780 0
XAU 8550000 8550000 8850000
XBJ 7000000 7000000 7420000
Cập nhật: 13/05/2024 09:00