Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 86,500 88,500
AVPL/SJC HCM 86,500 88,500
AVPL/SJC ĐN 86,500 88,500
Nguyên liệu 9999 - HN 74,600 75,400
Nguyên liệu 999 - HN 74,500 75,300
AVPL/SJC Cần Thơ 86,500 88,500
Cập nhật: 15/05/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.600 76.500
TPHCM - SJC 86.000 89.000
Hà Nội - PNJ 74.600 76.500
Hà Nội - SJC 86.000 89.000
Đà Nẵng - PNJ 74.600 76.500
Đà Nẵng - SJC 86.000 89.000
Miền Tây - PNJ 74.600 76.500
Miền Tây - SJC 86.400 89.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.600 76.500
Giá vàng nữ trang - SJC 86.000 89.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.600
Giá vàng nữ trang - SJC 86.000 89.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.500 75.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.230 56.630
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.800 44.200
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.080 31.480
Cập nhật: 15/05/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,435 7,610
Trang sức 99.9 7,425 7,600
NL 99.99 7,440
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,435
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,500 7,640
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,500 7,640
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,500 7,640
Miếng SJC Thái Bình 8,700 8,900
Miếng SJC Nghệ An 8,700 8,900
Miếng SJC Hà Nội 8,700 8,900
Cập nhật: 15/05/2024 03:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 86,000 89,000
SJC 5c 86,000 89,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 86,000 89,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,600 76,300
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,600 76,400
Nữ Trang 99.99% 74,400 75,500
Nữ Trang 99% 72,752 74,752
Nữ Trang 68% 48,995 51,495
Nữ Trang 41.7% 29,137 31,637
Cập nhật: 15/05/2024 03:00

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,558.11
15/05 | NYSE 126.6 (0.32%)
S&P 500 5,245.36
15/05 | NYSE 23.94 (0.46%)
FTSE 100 8,428.13
15/05 | London 13.14 (0.16%)
DAX 18,723.63
15/05 | Xetra -18.59 (-0.1%)
CAC 40 8,225.80
15/05 | Euronext Paris 16.52 (0.2%)
Hang Seng 19,073.71
15/05 | Hong Kong -41.35 (-0.22%)
Nikkei 225 38,314.50
15/05 | Tokyo 149 (0.39%)
Shanghai 3,145.77
15/05 | Shanghai -2.25 (-0.07%)
Cập nhật: 15-05-2024 03:08

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,386.56 16,552.08 17,083.03
CAD 18,147.24 18,330.54 18,918.55
CHF 27,310.77 27,586.64 28,471.56
CNY 3,446.40 3,481.21 3,593.42
DKK - 3,612.91 3,751.25
EUR 26,749.67 27,019.87 28,216.30
GBP 31,141.41 31,455.97 32,465.00
HKD 3,175.39 3,207.47 3,310.36
INR - 303.95 316.10
JPY 157.90 159.50 167.12
KRW 16.08 17.87 19.49
KWD - 82,587.83 85,889.30
MYR - 5,323.09 5,439.17
NOK - 2,305.96 2,403.86
RUB - 264.41 292.71
SAR - 6,767.08 7,037.59
SEK - 2,299.71 2,397.34
SGD 18,329.62 18,514.77 19,108.68
THB 611.26 679.18 705.19
USD 25,152.00 25,182.00 25,482.00
Cập nhật: 15/05/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,526 16,546 17,146
CAD 18,320 18,330 19,030
CHF 27,534 27,554 28,504
CNY - 3,446 3,586
DKK - 3,599 3,769
EUR #26,661 26,871 28,161
GBP 31,461 31,471 32,641
HKD 3,126 3,136 3,331
JPY 158.39 158.54 168.09
KRW 16.44 16.64 20.44
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,272 2,392
NZD 15,103 15,113 15,693
SEK - 2,276 2,411
SGD 18,253 18,263 19,063
THB 642.52 682.52 710.52
USD #25,155 25,155 25,482
Cập nhật: 15/05/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,182.00 25,482.00
EUR 26,922.00 27,030.00 28,239.00
GBP 31,291.00 31,480.00 32,467.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,313.00
CHF 27,492.00 27,602.00 28,470.00
JPY 159.00 159.64 166.96
AUD 16,507.00 16,573.00 17,082.00
SGD 18,460.00 18,534.00 19,091.00
THB 674.00 677.00 705.00
CAD 18,279.00 18,352.00 18,900.00
NZD 15,067.00 15,577.00
KRW 17.80 19.46
Cập nhật: 15/05/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25221 25221 25482
AUD 16605 16655 17158
CAD 18407 18457 18913
CHF 27758 27808 28374
CNY 0 3481.6 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27204 27254 27957
GBP 31701 31751 32419
HKD 0 3250 0
JPY 160.72 161.22 165.73
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0385 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15104 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18594 18644 19205
THB 0 651 0
TWD 0 780 0
XAU 8600000 8600000 8900000
XBJ 7000000 7000000 7420000
Cập nhật: 15/05/2024 03:00