Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 84,600 ▲300K 86,100 ▲300K
AVPL/SJC HCM 84,600 ▲300K 86,100 ▲300K
AVPL/SJC ĐN 84,600 ▲300K 86,100 ▲300K
Nguyên liệu 9999 - HN 73,500 74,300
Nguyên liệu 999 - HN 73,400 74,200
AVPL/SJC Cần Thơ 84,600 ▲300K 86,100 ▲300K
Cập nhật: 07/05/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.500 ▲150K 75.300 ▲150K
TPHCM - SJC 84.800 ▲500K 86.950 ▲450K
Hà Nội - PNJ 73.500 ▲150K 75.300 ▲150K
Hà Nội - SJC 84.800 ▲500K 86.950 ▲450K
Đà Nẵng - PNJ 73.500 ▲150K 75.300 ▲150K
Đà Nẵng - SJC 84.800 ▲500K 86.950 ▲450K
Miền Tây - PNJ 73.500 ▲150K 75.300 ▲150K
Miền Tây - SJC 84.800 ▲500K 86.950 ▲450K
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.500 ▲150K 75.300 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.800 ▲500K 86.950 ▲450K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.500 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.800 ▲500K 86.950 ▲450K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.500 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.400 ▲100K 74.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.400 ▲70K 55.800 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.160 ▲60K 43.560 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.620 ▲40K 31.020 ▲40K
Cập nhật: 07/05/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,340 ▲15K 7,525 ▲15K
Trang sức 99.9 7,330 ▲15K 7,515 ▲15K
NL 99.99 7,335 ▲15K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,315 ▲15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,405 ▲15K 7,555 ▲15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,405 ▲15K 7,555 ▲15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,405 ▲15K 7,555 ▲15K
Miếng SJC Thái Bình 8,500 ▲120K 8,700 ▲120K
Miếng SJC Nghệ An 8,500 ▲120K 8,700 ▲120K
Miếng SJC Hà Nội 8,500 ▲120K 8,700 ▲120K
Cập nhật: 07/05/2024 10:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 84,800 ▲500K 87,000 ▲500K
SJC 5c 84,800 ▲500K 87,020 ▲500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 84,800 ▲500K 87,030 ▲500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,500 ▲150K 75,200 ▲150K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,500 ▲150K 75,300 ▲150K
Nữ Trang 99.99% 73,400 ▲150K 74,400 ▲150K
Nữ Trang 99% 71,663 ▲148K 73,663 ▲148K
Nữ Trang 68% 48,247 ▲102K 50,747 ▲102K
Nữ Trang 41.7% 28,678 ▲63K 31,178 ▲63K
Cập nhật: 07/05/2024 10:00

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 38,675.68
07/05 | NYSE 450.02 (1.18%)
S&P 500 5,127.79
07/05 | NYSE 63.59 (1.26%)
FTSE 100 8,213.49
07/05 | London 41.34 (0.51%)
DAX 18,165.55
07/05 | Xetra 171.86 (0.96%)
CAC 40 8,020.37
07/05 | Euronext Paris 62.8 (0.79%)
Hang Seng 18,578.30
07/05 | Hong Kong 102.38 (0.55%)
Nikkei 225 38,236.07
07/05 | Tokyo -37.98 (-0.1%)
Shanghai 3,140.72
07/05 | Shanghai 35.9 (1.16%)
Cập nhật: 07-05-2024 10:08

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,414.11 16,579.91 17,111.84
CAD 18,096.77 18,279.56 18,866.02
CHF 27,300.01 27,575.76 28,460.47
CNY 3,447.38 3,482.20 3,594.46
DKK - 3,597.95 3,735.74
EUR 26,635.86 26,904.91 28,096.38
GBP 31,070.63 31,384.48 32,391.38
HKD 3,162.21 3,194.15 3,296.63
INR - 303.15 315.27
JPY 159.88 161.50 169.22
KRW 16.18 17.98 19.61
KWD - 82,301.24 85,591.67
MYR - 5,300.74 5,416.36
NOK - 2,298.45 2,396.04
RUB - 265.09 293.46
SAR - 6,745.61 7,015.30
SEK - 2,301.69 2,399.41
SGD 18,316.63 18,501.64 19,095.23
THB 610.67 678.52 704.51
USD 25,125.00 25,155.00 25,455.00
Cập nhật: 07/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,565 16,665 17,115
CAD 18,315 18,415 18,965
CHF 27,520 27,625 28,425
CNY - 3,478 3,588
DKK - 3,615 3,745
EUR #26,867 26,902 28,162
GBP 31,490 31,540 32,500
HKD 3,172 3,187 3,322
JPY 161.02 161.02 168.97
KRW 16.9 17.7 20.5
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,301 2,381
NZD 15,007 15,057 15,574
SEK - 2,296 2,406
SGD 18,332 18,432 19,162
THB 637.04 681.38 705.04
USD #25,180 25,180 25,455
Cập nhật: 07/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,155.00 25,455.00
EUR 26,817.00 26,925.00 28,131.00
GBP 31,233.00 31,422.00 32,408.00
HKD 3,182.00 3,195.00 3,301.00
CHF 27,483.00 27,593.00 28,463.00
JPY 160.99 161.64 169.14
AUD 16,546.00 16,612.00 17,123.00
SGD 18,454.00 18,528.00 19,086.00
THB 674.00 677.00 705.00
CAD 18,239.00 18,312.00 18,860.00
NZD 15,039.00 15,548.00
KRW 17.91 19.60
Cập nhật: 07/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25148 25148 25455
AUD 16638 16688 17198
CAD 18366 18416 18872
CHF 27736 27786 28352
CNY 0 3484.9 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27087 27137 27840
GBP 31630 31680 32340
HKD 0 3250 0
JPY 162.64 163.14 167.67
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0348 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15070 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18582 18632 19193
THB 0 650.7 0
TWD 0 780 0
XAU 8430000 8430000 8650000
XBJ 6500000 6500000 7280000
Cập nhật: 07/05/2024 10:00