Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,900 ▲200K 89,600 ▲200K
AVPL/SJC HCM 87,900 ▲400K 89,600 ▲400K
AVPL/SJC ĐN 87,900 ▲200K 89,600 ▲200K
Nguyên liệu 9999 - HN 75,650 ▲650K 76,450 ▲650K
Nguyên liệu 999 - HN 75,550 ▲650K 76,350 ▲650K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,900 ▲200K 89,600 ▲200K
Cập nhật: 16/05/2024 09:30
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.350 ▲350K 77.150 ▲250K
TPHCM - SJC 87.700 90.200 ▲100K
Hà Nội - PNJ 75.350 ▲350K 77.150 ▲250K
Hà Nội - SJC 87.700 90.200 ▲100K
Đà Nẵng - PNJ 75.350 ▲350K 77.150 ▲250K
Đà Nẵng - SJC 87.700 90.200 ▲100K
Miền Tây - PNJ 75.350 ▲350K 77.150 ▲250K
Miền Tây - SJC 88.100 ▲200K 90.400 ▲200K
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.350 ▲350K 77.150 ▲250K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.700 90.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.350 ▲350K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.700 90.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.350 ▲350K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.300 ▲400K 76.100 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.830 ▲300K 57.230 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.270 ▲230K 44.670 ▲230K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.410 ▲170K 31.810 ▲170K
Cập nhật: 16/05/2024 09:30
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,525 ▲35K 7,710 ▲50K
Trang sức 99.9 7,515 ▲35K 7,700 ▲50K
NL 99.99 7,530 ▲35K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,525 ▲35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,590 ▲35K 7,740 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,590 ▲35K 7,740 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,590 ▲35K 7,740 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình 8,800 ▲20K 9,020 ▲20K
Miếng SJC Nghệ An 8,800 ▲20K 9,020 ▲20K
Miếng SJC Hà Nội 8,800 ▲20K 9,020 ▲20K
Cập nhật: 16/05/2024 09:30
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,900 ▲200K 90,400 ▲200K
SJC 5c 87,900 ▲200K 90,420 ▲200K
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,900 ▲200K 90,430 ▲200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,350 ▲350K 77,050 ▲350K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,350 ▲350K 77,150 ▲350K
Nữ Trang 99.99% 75,250 ▲350K 76,250 ▲350K
Nữ Trang 99% 73,495 ▲346K 75,495 ▲346K
Nữ Trang 68% 49,505 ▲238K 52,005 ▲238K
Nữ Trang 41.7% 29,449 ▲146K 31,949 ▲146K
Cập nhật: 16/05/2024 09:30

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,908.00
16/05 | NYSE 349.89 (0.88%)
S&P 500 5,308.15
16/05 | NYSE 61.47 (1.17%)
FTSE 100 8,445.80
16/05 | London 17.67 (0.21%)
DAX 18,875.35
16/05 | Xetra 158.93 (0.85%)
CAC 40 8,239.99
16/05 | Euronext Paris 14.19 (0.17%)
Hang Seng 19,263.00
16/05 | Hong Kong 189.29 (0.99%)
Nikkei 225 38,661.50
16/05 | Tokyo 281 (0.73%)
Shanghai 3,130.41
16/05 | Shanghai 10.51 (0.34%)
Cập nhật: 16-05-2024 09:36

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,606.78 16,774.53 17,312.67
CAD 18,214.17 18,398.15 18,988.38
CHF 27,529.89 27,807.97 28,700.07
CNY 3,446.10 3,480.91 3,593.13
DKK - 3,639.97 3,779.36
EUR 26,952.00 27,224.24 28,429.80
GBP 31,421.72 31,739.11 32,757.33
HKD 3,171.63 3,203.67 3,306.44
INR - 303.63 315.77
JPY 160.20 161.82 169.55
KRW 16.27 18.08 19.72
KWD - 82,506.00 85,804.46
MYR - 5,369.38 5,486.49
NOK - 2,337.14 2,436.37
RUB - 266.36 294.87
SAR - 6,753.95 7,023.96
SEK - 2,338.19 2,437.47
SGD 18,446.26 18,632.58 19,230.33
THB 619.50 688.33 714.69
USD 25,122.00 25,152.00 25,452.00
Cập nhật: 16/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,768 16,868 17,318
CAD 18,446 18,546 19,096
CHF 27,807 27,912 28,712
CNY - 3,487 3,597
DKK - 3,662 3,792
EUR #27,226 27,261 28,521
GBP 31,888 31,938 32,898
HKD 3,183 3,198 3,333
JPY 161.91 161.91 169.86
KRW 17.04 17.84 20.64
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,347 2,427
NZD 15,326 15,376 15,893
SEK - 2,339 2,449
SGD 18,489 18,589 19,319
THB 648.71 693.05 716.71
USD #25,220 25,220 25,452
Cập nhật: 16/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,152.00 25,452.00
EUR 27,121.00 27,230.00 28,441.00
GBP 31,562.00 31,753.00 32,744.00
HKD 3,190.00 3,203.00 3,309.00
CHF 27,692.00 27,803.00 28,684.00
JPY 161.20 161.85 169.35
AUD 16,716.00 16,783.00 17,296.00
SGD 18,564.00 18,639.00 19,202.00
THB 683.00 686.00 714.00
CAD 18,336.00 18,410.00 18,962.00
NZD 15,324.00 15,838.00
KRW 17.99 19.70
Cập nhật: 16/05/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25222 25222 25482
AUD 16720 16770 17281
CAD 18461 18511 18963
CHF 27837 27887 28455
CNY 0 3487.4 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27307 27357 28059
GBP 31807 31857 32525
HKD 0 3250 0
JPY 160.71 161.21 165.72
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0381 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15219 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18651 18701 19262
THB 0 656.2 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 9000000
XBJ 7000000 7000000 7420000
Cập nhật: 16/05/2024 09:30