Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 86,800 88,300
AVPL/SJC HCM 86,800 88,300
AVPL/SJC ĐN 86,800 88,300
Nguyên liệu 9999 - HN 73,400 74,300
Nguyên liệu 999 - HN 73,300 74,200
AVPL/SJC Cần Thơ 86,800 88,300
Cập nhật: 10/05/2024 08:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
TPHCM - SJC 87.200 ▲400K 89.500 ▲400K
Hà Nội - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Hà Nội - SJC 87.200 ▲400K 89.500 ▲400K
Đà Nẵng - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Đà Nẵng - SJC 87.200 ▲400K 89.500 ▲400K
Miền Tây - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Miền Tây - SJC 87.200 ▼200K 89.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.200 ▲700K 76.000 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.200 ▲400K 89.500 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.200 ▲400K 89.500 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.200 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.100 ▲700K 74.900 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.930 ▲530K 56.330 ▲530K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.570 ▲410K 43.970 ▲410K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.910 ▲290K 31.310 ▲290K
Cập nhật: 10/05/2024 08:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,435 ▲100K 7,620 ▲100K
Trang sức 99.9 7,425 ▲100K 7,610 ▲100K
NL 99.99 7,430 ▲100K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,410 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,500 ▲100K 7,650 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,500 ▲100K 7,650 ▲100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,500 ▲100K 7,650 ▲100K
Miếng SJC Thái Bình 8,750 ▲50K 8,990 ▲60K
Miếng SJC Nghệ An 8,750 ▲50K 8,990 ▲60K
Miếng SJC Hà Nội 8,750 ▲50K 8,990 ▲60K
Cập nhật: 10/05/2024 08:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,200 89,500
SJC 5c 87,200 89,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,200 89,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,500 75,200
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,500 75,300
Nữ Trang 99.99% 73,400 74,400
Nữ Trang 99% 71,663 73,663
Nữ Trang 68% 48,247 50,747
Nữ Trang 41.7% 28,678 31,178
Cập nhật: 10/05/2024 08:45

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,387.76
10/05 | NYSE 331.37 (0.85%)
S&P 500 5,214.08
10/05 | NYSE 26.41 (0.51%)
FTSE 100 8,381.35
10/05 | London 27.3 (0.33%)
DAX 18,679.71
10/05 | Xetra 181.33 (0.98%)
CAC 40 8,187.65
10/05 | Euronext Paris 56.24 (0.69%)
Hang Seng 18,812.00
10/05 | Hong Kong 274.19 (1.48%)
Nikkei 225 38,322.00
10/05 | Tokyo 251.5 (0.66%)
Shanghai 3,157.03
10/05 | Shanghai 2.71 (0.09%)
Cập nhật: 10-05-2024 08:52

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,281.99 16,446.46 16,974.04
CAD 18,048.45 18,230.76 18,815.59
CHF 27,283.29 27,558.88 28,442.94
CNY 3,447.74 3,482.57 3,594.83
DKK - 3,595.35 3,733.02
EUR 26,614.65 26,883.49 28,073.91
GBP 30,945.95 31,258.53 32,261.27
HKD 3,171.19 3,203.22 3,305.98
INR - 303.85 315.99
JPY 158.51 160.11 167.77
KRW 16.07 17.86 19.48
KWD - 82,469.21 85,766.04
MYR - 5,303.21 5,418.86
NOK - 2,283.70 2,380.66
RUB - 263.77 292.00
SAR - 6,761.75 7,032.07
SEK - 2,282.03 2,378.91
SGD 18,276.04 18,460.65 19,052.85
THB 608.47 676.08 701.96
USD 25,148.00 25,178.00 25,478.00
Cập nhật: 10/05/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,575 16,675 17,125
CAD 18,346 18,446 18,996
CHF 27,611 27,716 28,516
CNY - 3,482 3,592
DKK - 3,626 3,756
EUR #26,954 26,989 28,249
GBP 31,458 31,508 32,468
HKD 3,179 3,194 3,329
JPY 160.21 160.21 168.16
KRW 16.81 17.61 20.41
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,305 2,385
NZD 15,090 15,140 15,657
SEK - 2,294 2,404
SGD 18,351 18,451 19,181
THB 640.15 684.49 708.15
USD #25,225 25,225 25,485
Cập nhật: 10/05/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,170.00 25,178.00 25,478.00
EUR 26,767.00 26,874.00 28,080.00
GBP 31,070.00 31,258.00 32,242.00
HKD 3,187.00 3,200.00 3,306.00
CHF 27,443.00 27,553.00 28,421.00
JPY 159.46 160.10 167.46
AUD 16,392.00 16,458.00 16,966.00
SGD 18,394.00 18,468.00 19,023.00
THB 670.00 673.00 701.00
CAD 18,167.00 18,240.00 18,784.00
NZD 14,988.00 15,497.00
KRW 17.77 19.44
Cập nhật: 10/05/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25215 25215 25484
AUD 16629 16679 17184
CAD 18403 18453 18904
CHF 27823 27873 28435
CNY 0 3487.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27175 27225 27935
GBP 31607 31657 32317
HKD 0 3250 0
JPY 161.6 162.1 166.63
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0385 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15141 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18602 18652 19213
THB 0 653.1 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 8950000
XBJ 7000000 7000000 7380000
Cập nhật: 10/05/2024 08:45