Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 86,500 ▼1000K 88,000 ▼1000K
AVPL/SJC HCM 86,500 ▼1000K 88,000 ▼1000K
AVPL/SJC ĐN 86,500 ▼1000K 88,000 ▼1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 74,400 75,200
Nguyên liệu 999 - HN 74,300 75,100
AVPL/SJC Cần Thơ 86,500 ▼1000K 88,000 ▼1000K
Cập nhật: 14/05/2024 11:30
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.600 ▼300K 76.500 ▼300K
TPHCM - SJC 86.000 ▼1500K 89.000 ▼1000K
Hà Nội - PNJ 74.600 ▼300K 76.500 ▼300K
Hà Nội - SJC 86.000 ▼1500K 89.000 ▼1000K
Đà Nẵng - PNJ 74.600 ▼300K 76.500 ▼300K
Đà Nẵng - SJC 86.000 ▼1500K 89.000 ▼1000K
Miền Tây - PNJ 74.600 ▼300K 76.500 ▼300K
Miền Tây - SJC 86.300 ▼1500K 89.000 ▼1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.600 ▼300K 76.500 ▼300K
Giá vàng nữ trang - SJC 86.000 ▼1500K 89.000 ▼1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.600 ▼300K
Giá vàng nữ trang - SJC 86.000 ▼1500K 89.000 ▼1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.600 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.500 ▼300K 75.300 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.230 ▼220K 56.630 ▼220K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.800 ▼180K 44.200 ▼180K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.080 ▼120K 31.480 ▼120K
Cập nhật: 14/05/2024 11:30
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,425 ▲5K 7,610 ▲5K
Trang sức 99.9 7,415 ▲5K 7,600 ▲5K
NL 99.99 7,430 ▲15K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,425 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,490 ▲5K 7,640 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,490 ▲5K 7,640 ▲5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,490 ▲5K 7,640 ▲5K
Miếng SJC Thái Bình 8,690 ▼60K 8,900 ▼100K
Miếng SJC Nghệ An 8,690 ▼60K 8,900 ▼100K
Miếng SJC Hà Nội 8,690 ▼60K 8,900 ▼100K
Cập nhật: 14/05/2024 11:30
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 86,000 ▼1500K 89,000 ▼1000K
SJC 5c 86,000 ▼1500K 89,020 ▼1000K
SJC 2c, 1C, 5 phân 86,000 ▼1500K 89,030 ▼1000K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,600 ▼50K 76,300 ▼50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,600 ▼50K 76,400 ▼50K
Nữ Trang 99.99% 74,500 ▼50K 75,500 ▼50K
Nữ Trang 99% 72,752 ▼50K 74,752 ▼50K
Nữ Trang 68% 48,995 ▼34K 51,495 ▼34K
Nữ Trang 41.7% 29,137 ▼21K 31,637 ▼21K
Cập nhật: 14/05/2024 11:30

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,431.51
14/05 | NYSE -81.33 (-0.21%)
S&P 500 5,221.42
14/05 | NYSE -1.26 (-0.02%)
FTSE 100 8,414.99
14/05 | London -18.77 (-0.22%)
DAX 18,738.47
14/05 | Xetra -34.38 (-0.18%)
CAC 40 8,209.28
14/05 | Euronext Paris -9.86 (-0.12%)
Hang Seng 19,122.00
14/05 | Hong Kong 6.94 (0.04%)
Nikkei 225 38,270.50
14/05 | Tokyo 105 (0.28%)
Shanghai 3,144.15
14/05 | Shanghai -3.87 (-0.12%)
Cập nhật: 14-05-2024 11:30

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,386.56 16,552.08 17,083.03
CAD 18,147.24 18,330.54 18,918.55
CHF 27,310.77 27,586.64 28,471.56
CNY 3,446.40 3,481.21 3,593.42
DKK - 3,612.91 3,751.25
EUR 26,749.67 27,019.87 28,216.30
GBP 31,141.41 31,455.97 32,465.00
HKD 3,175.39 3,207.47 3,310.36
INR - 303.95 316.10
JPY 157.90 159.50 167.12
KRW 16.08 17.87 19.49
KWD - 82,587.83 85,889.30
MYR - 5,323.09 5,439.17
NOK - 2,305.96 2,403.86
RUB - 264.41 292.71
SAR - 6,767.08 7,037.59
SEK - 2,299.71 2,397.34
SGD 18,329.62 18,514.77 19,108.68
THB 611.26 679.18 705.19
USD 25,152.00 25,182.00 25,482.00
Cập nhật: 14/05/2024 11:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,558 16,658 17,108
CAD 18,359 18,459 19,009
CHF 27,558 27,663 28,463
CNY - 3,477 3,587
DKK - 3,631 3,761
EUR #26,996 27,031 28,291
GBP 31,578 31,628 32,588
HKD 3,184 3,199 3,334
JPY 159.41 159.41 167.36
KRW 16.8 17.6 20.4
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,312 2,392
NZD 15,066 15,116 15,633
SEK - 2,296 2,406
SGD 18,351 18,451 19,181
THB 639.28 683.62 707.28
USD #25,245 25,245 25,482
Cập nhật: 14/05/2024 11:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,182.00 25,482.00
EUR 26,922.00 27,030.00 28,239.00
GBP 31,291.00 31,480.00 32,467.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,313.00
CHF 27,492.00 27,602.00 28,470.00
JPY 159.00 159.64 166.96
AUD 16,507.00 16,573.00 17,082.00
SGD 18,460.00 18,534.00 19,091.00
THB 674.00 677.00 705.00
CAD 18,279.00 18,352.00 18,900.00
NZD 15,067.00 15,577.00
KRW 17.80 19.46
Cập nhật: 14/05/2024 11:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25221 25221 25482
AUD 16605 16655 17158
CAD 18407 18457 18913
CHF 27758 27808 28374
CNY 0 3481.6 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27204 27254 27957
GBP 31701 31751 32419
HKD 0 3250 0
JPY 160.72 161.22 165.73
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0385 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15104 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18594 18644 19205
THB 0 651 0
TWD 0 780 0
XAU 8600000 8600000 8900000
XBJ 7000000 7000000 7420000
Cập nhật: 14/05/2024 11:30