Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,400 89,500
AVPL/SJC HCM 87,400 89,500
AVPL/SJC ĐN 87,400 89,500
Nguyên liệu 9999 - HN 74,950 75,750
Nguyên liệu 999 - HN 74,850 75,650
AVPL/SJC Cần Thơ 87,400 89,500
Cập nhật: 18/05/2024 02:15
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 75.100 77.000
TPHCM - SJC 87.500 89.900
Hà Nội - PNJ 75.100 77.000
Hà Nội - SJC 87.500 89.900
Đà Nẵng - PNJ 75.100 77.000
Đà Nẵng - SJC 87.500 89.900
Miền Tây - PNJ 75.100 77.000
Miền Tây - SJC 87.700 90.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 75.100 77.000
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 89.900
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 75.100
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 89.900
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.100
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 75.000 75.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.600 57.000
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 43.090 44.490
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.280 31.680
Cập nhật: 18/05/2024 02:15
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,470 7,645
Trang sức 99.9 7,460 7,635
NL 99.99 7,475
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,470
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,535 7,675
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,535 7,675
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,535 7,675
Miếng SJC Thái Bình 8,750 9,000
Miếng SJC Nghệ An 8,750 9,000
Miếng SJC Hà Nội 8,750 9,000
Cập nhật: 18/05/2024 02:15
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,500 90,000
SJC 5c 87,500 90,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,500 90,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,250 76,850
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 75,250 76,950
Nữ Trang 99.99% 75,050 76,050
Nữ Trang 99% 73,297 75,297
Nữ Trang 68% 49,369 51,869
Nữ Trang 41.7% 29,366 31,866
Cập nhật: 18/05/2024 02:15

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,930.54
18/05 | NYSE 61.16 (0.15%)
S&P 500 5,297.78
18/05 | NYSE 0.68 (0.01%)
FTSE 100 8,420.26
18/05 | London -18.39 (-0.22%)
DAX 18,707.28
18/05 | Xetra -31.53 (-0.17%)
CAC 40 8,167.50
18/05 | Euronext Paris -20.99 (-0.26%)
Hang Seng 19,553.61
18/05 | Hong Kong 177.08 (0.91%)
Nikkei 225 38,766.50
18/05 | Tokyo -154.5 (-0.4%)
Shanghai 3,154.03
18/05 | Shanghai 31.63 (1.01%)
Cập nhật: 18-05-2024 02:24

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,542.79 16,709.89 17,245.90
CAD 18,212.53 18,396.50 18,986.61
CHF 27,337.87 27,614.01 28,499.80
CNY 3,452.70 3,487.58 3,599.99
DKK - 3,638.16 3,777.47
EUR 26,943.10 27,215.25 28,420.33
GBP 31,406.75 31,723.99 32,741.62
HKD 3,179.47 3,211.58 3,314.60
INR - 304.36 316.53
JPY 158.48 160.08 167.74
KRW 16.23 18.04 19.68
KWD - 82,668.54 85,973.23
MYR - 5,379.96 5,497.28
NOK - 2,331.49 2,430.47
RUB - 266.28 294.77
SAR - 6,767.26 7,037.78
SEK - 2,325.99 2,424.74
SGD 18,433.15 18,619.34 19,216.61
THB 621.40 690.45 716.88
USD 25,220.00 25,250.00 25,450.00
Cập nhật: 18/05/2024 02:15
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,707 16,727 17,327
CAD 18,376 18,386 19,086
CHF 27,502 27,522 28,472
CNY - 3,452 3,592
DKK - 3,618 3,788
EUR #26,806 27,016 28,306
GBP 31,764 31,774 32,944
HKD 3,131 3,141 3,336
JPY 159.28 159.43 168.98
KRW 16.59 16.79 20.59
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,303 2,423
NZD 15,348 15,358 15,938
SEK - 2,300 2,435
SGD 18,362 18,372 19,172
THB 652.53 692.53 720.53
USD #25,165 25,165 25,450
Cập nhật: 18/05/2024 02:15
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,150.00 25,450.00
EUR 27,087.00 27,196.00 28,407.00
GBP 31,525.00 31,715.00 32,705.00
HKD 3,195.00 3,208.00 3,314.00
CHF 27,506.00 27,616.00 28,486.00
JPY 159.51 160.15 167.51
AUD 16,660.00 16,727.00 17,239.00
SGD 18,533.00 18,607.00 19,168.00
THB 683.00 686.00 715.00
CAD 18,327.00 18,401.00 18,952.00
NZD 15,304.00 15,817.00
KRW 17.96 19.65
Cập nhật: 18/05/2024 02:15
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25219 25219 25450
AUD 16721 16771 17284
CAD 18456 18506 18962
CHF 27722 27772 28325
CNY 0 3486.6 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27342 27392 28094
GBP 31940 31990 32643
HKD 0 3250 0
JPY 161.21 161.71 166.26
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0393 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15332 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18686 18736 19293
THB 0 662 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 8980000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 18/05/2024 02:15