Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 74,980 76,980
AVPL/SJC HCM 74,980 76,980
AVPL/SJC ĐN 74,980 76,980
Nguyên liệu 9999 - HN 74,150 75,100
Nguyên liệu 999 - HN 74,100 75,000
AVPL/SJC Cần Thơ 74,980 76,980
Cập nhật: 05/07/2024 09:30
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.400 76.000
TPHCM - SJC 74.980 76.980
Hà Nội - PNJ 74.400 76.000
Hà Nội - SJC 74.980 76.980
Đà Nẵng - PNJ 74.400 76.000
Đà Nẵng - SJC 74.980 76.980
Miền Tây - PNJ 74.400 76.000
Miền Tây - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.400 76.000
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.400
Giá vàng nữ trang - SJC 74.980 76.980
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.400
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.300 75.100
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.080 56.480
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.680 44.080
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.990 31.390
Cập nhật: 05/07/2024 09:30
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,395 7,590
Trang sức 99.9 7,385 7,580
NL 99.99 7,400
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,400
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,500 7,630
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,500 7,630
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,500 7,630
Miếng SJC Thái Bình 7,550 7,698
Miếng SJC Nghệ An 7,550 7,698
Miếng SJC Hà Nội 7,550 7,698
Cập nhật: 05/07/2024 09:30
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 74,980 76,980
SJC 5c 74,980 77,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,980 77,010
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,400 76,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,400 76,100
Nữ Trang 99.99% 74,300 75,300
Nữ Trang 99% 72,554 74,554
Nữ Trang 68% 48,859 51,359
Nữ Trang 41.7% 29,053 31,553
Cập nhật: 05/07/2024 09:30

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,308.00
05/07 | NYSE -23.85 (-0.06%)
S&P 500 5,537.02
05/07 | NYSE 28.01 (0.51%)
FTSE 100 8,241.26
05/07 | London 70.14 (0.86%)
DAX 18,453.24
05/07 | Xetra 78.71 (0.43%)
CAC 40 7,695.78
05/07 | Euronext Paris 63.7 (0.83%)
Hang Seng 17,923.00
05/07 | Hong Kong -112.3 (-0.62%)
Nikkei 225 41,058.00
05/07 | Tokyo 135.5 (0.33%)
Shanghai 2,928.46
05/07 | Shanghai -29.11 (-0.98%)
Cập nhật: 05-07-2024 09:30

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,685.88 16,854.43 17,395.10
CAD 18,214.26 18,398.24 18,988.43
CHF 27,550.18 27,828.46 28,721.17
CNY 3,427.48 3,462.10 3,573.70
DKK - 3,620.12 3,758.74
EUR 26,802.97 27,073.71 28,272.56
GBP 31,629.83 31,949.33 32,974.23
HKD 3,173.71 3,205.77 3,308.61
INR - 303.72 315.86
JPY 153.13 154.67 162.07
KRW 15.96 17.73 19.34
KWD - 82,819.34 86,130.17
MYR - 5,347.17 5,463.78
NOK - 2,359.36 2,459.53
RUB - 271.92 301.02
SAR - 6,760.31 7,030.57
SEK - 2,374.06 2,474.85
SGD 18,350.46 18,535.82 19,130.43
THB 614.12 682.36 708.49
USD 25,209.00 25,239.00 25,459.00
Cập nhật: 05/07/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,892 16,992 17,442
CAD 18,453 18,553 19,103
CHF 27,837 27,942 28,742
CNY - 3,462 3,572
DKK - 3,640 3,770
EUR #27,063 27,098 28,358
GBP 32,099 32,149 33,109
HKD 3,184 3,199 3,334
JPY 154.71 154.71 163.31
KRW 16.65 17.45 19.45
LAK - 0.86 1.22
NOK - 2,369 2,449
NZD 15,324 15,374 15,891
SEK - 2,375 2,485
SGD 18,390 18,490 19,220
THB 642.21 686.55 710.21
USD #25,232 25,232 25,458
Cập nhật: 05/07/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,260.00 25,263.00 25,463.00
EUR 26,920.00 27,028.00 28,226.00
GBP 31,762.00 31,954.00 32,934.00
HKD 3,193.00 3,206.00 3,310.00
CHF 27,709.00 27,820.00 28,688.00
JPY 153.86 154.48 161.74
AUD 16,768.00 16,835.00 17,342.00
SGD 18,466.00 18,540.00 19,090.00
THB 677.00 680.00 708.00
CAD 18,322.00 18,396.00 18,940.00
NZD 0.00 15,302.00 15,809.00
KRW 0.00 17.64 19.27
Cập nhật: 05/07/2024 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25263 25263 25458
AUD 16939 16989 17492
CAD 18498 18548 19004
CHF 28032 28082 28644
CNY 0 3466.4 0
CZK 0 1047 0
DKK 0 3636 0
EUR 27272 27322 28025
GBP 32224 32274 32942
HKD 0 3265 0
JPY 156.04 156.54 161.07
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 0.9683 0
MYR 0 5565 0
NOK 0 2380 0
NZD 0 15369 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2400 0
SGD 18632 18682 19243
THB 0 654.9 0
TWD 0 780 0
XAU 7598000 7598000 7698000
XBJ 7000000 7000000 7330000
Cập nhật: 05/07/2024 09:30