Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,600 84,900
AVPL/SJC HCM 82,600 ▼200K 84,900 ▼100K
AVPL/SJC ĐN 82,600 ▼200K 84,900 ▼100K
Nguyên liệu 9999 - HN 73,250 ▲200K 74,100 ▲200K
Nguyên liệu 999 - HN 73,150 ▲200K 74,000 ▲200K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,600 84,900
Cập nhật: 03/05/2024 09:15
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
TPHCM - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Hà Nội - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Hà Nội - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Đà Nẵng - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Đà Nẵng - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Miền Tây - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Miền Tây - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.100 ▼300K 74.950 ▼250K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.100 ▼300K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.900 85.200 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.100 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.000 ▼300K 73.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.100 ▼230K 55.500 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 41.920 ▼180K 43.320 ▼180K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.450 ▼130K 30.850 ▼130K
Cập nhật: 03/05/2024 09:15
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,265 ▼40K 7,480 ▼20K
Trang sức 99.9 7,255 ▼40K 7,470 ▼20K
NL 99.99 7,260 ▼40K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,240 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,330 ▼40K 7,510 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,330 ▼40K 7,510 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,330 ▼40K 7,510 ▼20K
Miếng SJC Thái Bình 8,270 ▼10K 8,490
Miếng SJC Nghệ An 8,270 ▼10K 8,490
Miếng SJC Hà Nội 8,270 ▼10K 8,490
Cập nhật: 03/05/2024 09:15
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,900 85,200 ▲100K
SJC 5c 82,900 85,220 ▲100K
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,900 85,230 ▲100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,150 ▼100K 74,850 ▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,150 ▼100K 74,950 ▼100K
Nữ Trang 99.99% 73,050 ▼100K 74,050 ▼100K
Nữ Trang 99% 71,317 ▼99K 73,317 ▼99K
Nữ Trang 68% 48,009 ▼68K 50,509 ▼68K
Nữ Trang 41.7% 28,532 ▼42K 31,032 ▼42K
Cập nhật: 03/05/2024 09:15

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 38,225.66
03/05 | NYSE 322.37 (0.85%)
S&P 500 5,064.20
03/05 | NYSE 45.81 (0.91%)
FTSE 100 8,172.15
03/05 | London 50.91 (0.63%)
DAX 17,905.58
03/05 | Xetra -26.59 (-0.15%)
CAC 40 7,914.65
03/05 | Euronext Paris -70.28 (-0.88%)
Hang Seng 18,456.00
03/05 | Hong Kong 248.87 (1.37%)
Nikkei 225 38,210.50
03/05 | Tokyo -40 (-0.1%)
Shanghai 3,104.82
03/05 | Shanghai -8.22 (-0.26%)
Cập nhật: 03-05-2024 09:16

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,290.45 16,455.00 16,982.87
CAD 18,135.12 18,318.30 18,905.94
CHF 27,242.56 27,517.74 28,400.50
CNY 3,438.77 3,473.50 3,585.47
DKK - 3,590.52 3,728.01
EUR 26,579.41 26,847.89 28,036.75
GBP 31,065.04 31,378.83 32,385.45
HKD 3,170.39 3,202.41 3,305.15
INR - 303.91 316.06
JPY 160.99 162.62 170.39
KRW 16.07 17.86 19.48
KWD - 82,463.57 85,760.23
MYR - 5,312.32 5,428.17
NOK - 2,268.79 2,365.11
RUB - 265.48 293.88
SAR - 6,758.91 7,029.11
SEK - 2,294.29 2,391.69
SGD 18,312.06 18,497.03 19,090.41
THB 610.05 677.83 703.78
USD 25,113.00 25,143.00 25,453.00
Cập nhật: 03/05/2024 09:15
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,476 16,576 17,026
CAD 18,359 18,459 19,009
CHF 27,505 27,610 28,410
CNY - 3,471 3,581
DKK - 3,609 3,739
EUR #26,828 26,863 28,123
GBP 31,517 31,567 32,527
HKD 3,180 3,195 3,330
JPY 162.96 162.96 170.91
KRW 16.84 17.64 20.44
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,277 2,357
NZD 14,936 14,986 15,503
SEK - 2,292 2,402
SGD 18,346 18,446 19,176
THB 638.05 682.39 706.05
USD #25,210 25,210 25,453
Cập nhật: 03/05/2024 09:15
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,153.00 25,453.00
EUR 26,686.00 26,793.00 27,986.00
GBP 31,147.00 31,335.00 32,307.00
HKD 3,181.00 3,194.00 3,299.00
CHF 27,353.00 27,463.00 28,316.00
JPY 161.71 162.36 169.84
AUD 16,377.00 16,443.00 16,944.00
SGD 18,396.00 18,470.00 19,019.00
THB 671.00 674.00 702.00
CAD 18,223.00 18,296.00 18,836.00
NZD 14,893.00 15,395.00
KRW 17.76 19.41
Cập nhật: 03/05/2024 09:15
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25180 25180 25453
AUD 16520 16570 17072
CAD 18402 18452 18903
CHF 27698 27748 28301
CNY 0 3473.7 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 27028 27078 27788
GBP 31642 31692 32352
HKD 0 3200 0
JPY 164.26 164.76 169.27
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.0375 0
MYR 0 5445 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14975 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18587 18637 19189
THB 0 650.5 0
TWD 0 779 0
XAU 8250000 8250000 8490000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 03/05/2024 09:15