Xem thêm

Thông tin cần biết

Tin theo ngành hàng

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 86,200 ▲1000K 87,700 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 86,200 ▲1000K 87,700 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 86,200 ▲1000K 87,700 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 73,200 ▼100K 74,100 ▼100K
Nguyên liệu 999 - HN 73,100 ▼100K 74,000 ▼100K
AVPL/SJC Cần Thơ 86,200 ▲1000K 87,700 ▲1000K
Cập nhật: 09/05/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.300 75.100
TPHCM - SJC 86.000 ▲900K 88.000 ▲600K
Hà Nội - PNJ 73.300 75.100
Hà Nội - SJC 86.000 ▲900K 88.000 ▲600K
Đà Nẵng - PNJ 73.300 75.100
Đà Nẵng - SJC 86.000 ▲900K 88.000 ▲600K
Miền Tây - PNJ 73.300 75.100
Miền Tây - SJC 86.400 ▲1100K 88.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.300 75.100
Giá vàng nữ trang - SJC 86.000 ▲900K 88.000 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.300
Giá vàng nữ trang - SJC 86.000 ▲900K 88.000 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.200 74.000
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.250 55.650
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.040 43.440
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.530 30.930
Cập nhật: 09/05/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,315 7,500
Trang sức 99.9 7,305 7,490
NL 99.99 7,310
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,290
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,380 7,530
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,380 7,530
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,380 7,530
Miếng SJC Thái Bình 8,570 ▲20K 8,790 ▲40K
Miếng SJC Nghệ An 8,570 ▲20K 8,790 ▲40K
Miếng SJC Hà Nội 8,570 ▲20K 8,790 ▲40K
Cập nhật: 09/05/2024 10:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 86,200 ▲1000K 88,500 ▲1000K
SJC 5c 86,200 ▲1000K 88,520 ▲1000K
SJC 2c, 1C, 5 phân 86,200 ▲1000K 88,530 ▲1000K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,300 75,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,300 75,100
Nữ Trang 99.99% 73,200 74,200
Nữ Trang 99% 71,465 73,465
Nữ Trang 68% 48,111 50,611
Nữ Trang 41.7% 28,594 31,094
Cập nhật: 09/05/2024 10:00

Chứng khoán quốc tế

Dow Jones 39,056.39
09/05 | NYSE 172.13 (0.44%)
S&P 500 5,187.67
09/05 | NYSE -0.03 (0%)
FTSE 100 8,354.05
09/05 | London 40.38 (0.49%)
DAX 18,488.07
09/05 | Xetra 58.02 (0.31%)
CAC 40 8,131.41
09/05 | Euronext Paris 55.73 (0.69%)
Hang Seng 18,497.00
09/05 | Hong Kong 183.14 (1%)
Nikkei 225 38,435.00
09/05 | Tokyo 235.5 (0.62%)
Shanghai 3,154.74
09/05 | Shanghai 26.26 (0.84%)
Cập nhật: 09-05-2024 10:14

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,281.99 16,446.46 16,974.04
CAD 18,048.45 18,230.76 18,815.59
CHF 27,283.29 27,558.88 28,442.94
CNY 3,447.74 3,482.57 3,594.83
DKK - 3,595.35 3,733.02
EUR 26,614.65 26,883.49 28,073.91
GBP 30,945.95 31,258.53 32,261.27
HKD 3,171.19 3,203.22 3,305.98
INR - 303.85 315.99
JPY 158.51 160.11 167.77
KRW 16.07 17.86 19.48
KWD - 82,469.21 85,766.04
MYR - 5,303.21 5,418.86
NOK - 2,283.70 2,380.66
RUB - 263.77 292.00
SAR - 6,761.75 7,032.07
SEK - 2,282.03 2,378.91
SGD 18,276.04 18,460.65 19,052.85
THB 608.47 676.08 701.96
USD 25,148.00 25,178.00 25,478.00
Cập nhật: 09/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,484 16,584 17,034
CAD 18,281 18,381 18,931
CHF 27,554 27,659 28,459
CNY - 3,481 3,591
DKK - 3,615 3,745
EUR #26,875 26,910 28,170
GBP 31,395 31,445 32,405
HKD 3,180 3,195 3,330
JPY 160.14 160.14 168.09
KRW 16.8 17.6 20.4
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,294 2,374
NZD 15,024 15,074 15,591
SEK - 2,282 2,392
SGD 18,316 18,416 19,146
THB 635.58 679.92 703.58
USD #25,230 25,230 25,478
Cập nhật: 09/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,170.00 25,178.00 25,478.00
EUR 26,767.00 26,874.00 28,080.00
GBP 31,070.00 31,258.00 32,242.00
HKD 3,187.00 3,200.00 3,306.00
CHF 27,443.00 27,553.00 28,421.00
JPY 159.46 160.10 167.46
AUD 16,392.00 16,458.00 16,966.00
SGD 18,394.00 18,468.00 19,023.00
THB 670.00 673.00 701.00
CAD 18,167.00 18,240.00 18,784.00
NZD 14,988.00 15,497.00
KRW 17.77 19.44
Cập nhật: 09/05/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25205 25205 25478
AUD 16526 16576 17081
CAD 18325 18375 18831
CHF 27747 27797 28362
CNY 0 3484.9 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3640 0
EUR 27077 27127 27838
GBP 31528 31578 32231
HKD 0 3250 0
JPY 161.47 161.97 166.51
KHR 0 5.6733 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.037 0
MYR 0 5520 0
NOK 0 2305 0
NZD 0 15064 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2320 0
SGD 18557 18607 19168
THB 0 648.2 0
TWD 0 780 0
XAU 8600000 8600000 8800000
XBJ 6800000 6800000 7320000
Cập nhật: 09/05/2024 10:00