Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm cấp tính, có khả năng lây lan mạnh qua đường hô hấp và có thể bùng thành dịch.

Bệnh Bạch hầu được xếp vào nhóm bệnh truyền nhiễm nguy hiểm vì có tỷ lệ tử vong cao, người nhiễm bệnh có thể tử vong trong vòng từ 6 đến 10 ngày nếu không được điều trị kịp thời.

Điều trị bạch hầu thanh quản như thế nào?

Người bệnh cần được điều trị tích cực tại cơ sở y tế. Sự chậm trễ trong điều trị bệnh bạch hầu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm về tim mạch, thần kinh, thận, tắc nghẽn đường thở dẫn đến hôn mê và tử vong.

Các chủng sinh độc C. diphtheria tạo ra ngoại độc tố có thể gây tác hại đến niêm mạc đường hô hấp, da (bạch hầu ở da) và đôi khi ở niêm mạc của các vị trí khác (kết mạc, tai, âm hộ, âm đạo)…

Độc tố phá hủy mô tại chỗ, tạo màng và có thể hấp thu vào máu và phân bố khắp cơ thể dẫn đến các biến chứng nặng (như viêm cơ tim, viêm dây thần kinh, giảm tiểu cầu, suy thận). Đa số xảy ra ở người chưa được tiêm phòng.

Vì vậy, điều trị bệnh bạch hầu thanh quản bao gồm sử dụng thuốc kháng độc tố bạch hầu và các thuốc kháng sinh.

Thuốc kháng sinh được sử dụng để loại trừ vi khuẩn khỏi các ổ viêm nhiễm, ngăn chặn sự khuếch tán và tiết độc tố.

Tuy nhiên, các thuốc kháng sinh không có giá trị trung hòa độc tố bạch hầu và không thể thay thế được kháng độc tố trong điều trị bệnh.

Các trường hợp đã có dấu hiệu bít tắc đường hô hấp thì sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện bóc giả mạc để thông đường hô hấp.

Có thể cần đặt nội khí quản hoặc mở khí quản và phải được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt (ICU) để được chăm sóc.

Chăm sóc hỗ trợ bao gồm: Theo dõi tim – nhịp tim tăng có thể gây ngừng tim; truyền dịch; nghỉ ngơi tại giường; quản lý các biến chứng toàn thân.

Điều trị bạch hầu thanh quản như thế nào? Hướng dẫn các loại thuốc cần biết điều trị bệnh bạch hầu

Thuốc điều trị bệnh bạch hầu thanh quản

Thuốc kháng độc tố bạch hầu

Việc sử dụng sớm nhất thuốc kháng độc tố bạch hầu là yếu tố quan trọng nhất trong điều trị bệnh bạch hầu, đặc biệt là bệnh bạch hầu thanh quản.

Vì thuốc kháng độc tố không trung hòa được độc tố đã bám vào các mô nên việc trì hoãn sử dụng thuốc có liên quan đến việc tăng nguy cơ tử vong. Vì vậy cần thực hiện càng sớm càng tốt để tránh biến chứng.

Thuốc được sử dụng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Các phản ứng mẫn cảm bao gồm phản ứng phản vệ, sốt cấp tính, bệnh huyết thanh có thể xảy ra.

Vì vậy, hết sức thận trọng khi dùng thuốc kháng độc tố bạch hầu cho những người có tiền sử dị ứng và/hoặc trước đây có biểu hiện mẫn cảm. Cần chuẩn bị sẵn adrenalin và các biện pháp hỗ trợ khác để xử trí ngay phản ứng phản vệ nếu xảy ra.

Thuốc kháng sinh

Việc điều trị bằng kháng sinh thường có hiệu quả trước khi vi khuẩn bắt đầu giải phóng độc tố vào máu. Nó mang lại những lợi ích như: Giảm lượng độc tố thải ra trong máu; Ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.

Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong nhiễm trùng bạch hầu là erythromycin và penicillin. Linezolid và vancomycin cũng được sử dụng trong trường hợp kháng kháng sinh.

Bệnh nhân nên tuân thủ một đợt kháng sinh đầy đủ theo lời khuyên của bác sĩ để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.

Các loại thuốc khác

Các loại thuốc khác như corticosteroid, thuốc kháng histamine hoặc adrenaline để giảm bất kỳ phản ứng nghiêm trọng nào với thuốc kháng độc tố được sử dụng.

Lưu ý người bệnh

- Ăn theo chế độ ăn mềm: Bệnh bạch hầu thanh quản gây đau họng và khó nuốt. Tốt hơn là nên tiêu thụ thực phẩm mềm và lỏng.

- Cách ly: Vì bệnh rất dễ lây lan nên cần phải cách ly bệnh nhân để giảm sự lây lan của bệnh.

- Giữ gìn vệ sinh: Những người chăm sóc bệnh nhân phải được duy trì vệ sinh nghiêm ngặt. Cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như rửa tay, đặc biệt là trước khi nấu thức ăn và chăm sóc bệnh nhân.

- Tiêm phòng: Việc tiêm phòng cũng cần thiết đối với bệnh nhân đã khỏi bệnh bạch hầu vì bệnh cũng có thể xảy ra lần nữa. Những người chăm sóc và những người tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân cũng nên tiêm một liều vaccine tăng cường.

- Nghỉ ngơi đầy đủ: Sự phục hồi của bệnh nhân nhìn chung chậm, đặc biệt nếu nhiễm trùng nặng nên nghỉ ngơi hợp lý. Việc gắng sức có thể có hại nếu bệnh đã ảnh hưởng đến tim.