Theo khảo sát của Trung tâm Giải pháp Y tế Deloitte Hoa Kỳ, các hệ thống y tế trên thế giới đang hướng đến việc nâng cao hiệu quả vận hành, gia tăng năng suất và cải thiện mức độ gắn kết với bệnh nhân vào năm 2025.
Dù ở đâu trên thế giới, nhiều hệ thống y tế hiện đang ở ngã rẽ quan trọng. Họ thường phải vận hành trong điều kiện ngân sách hạn chế, đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực kéo dài, sự kiệt sức của các bác sĩ lâm sàng, cùng áp lực triển khai các công nghệ mới. Đồng thời, họ cũng phải theo kịp những thay đổi trong sở thích và kỳ vọng của người bệnh.
Cuộc khảo sát do Trung tâm Giải pháp Y tế Deloitte Hoa Kỳ thực hiện vào tháng 8–9/2024, với 121 giám đốc cấp cao từ Úc, Canada, Đức, Hà Lan, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Các khu vực này có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu và phản ánh xu hướng y tế hiện nay. Tuy nhiên, khảo sát không bao gồm châu Phi, châu Á, Đông và Nam Âu, cũng như Nam Mỹ. Dù kết quả chủ yếu đại diện cho thị trường phát triển, thực tế cho thấy các nước đang phát triển, như Việt Nam, có thể có ưu tiên tương tự dù chưa có số liệu xác nhận.
Hơn 80% các lãnh đạo y tế tham gia khảo sát kỳ vọng rằng công nghệ AI tạo sinh (Gen AI) sẽ có tác động đáng kể hoặc trung bình đến tổ chức của họ vào năm 2025. Đồng thời, phần lớn cũng đồng ý rằng việc giám sát và điều chỉnh công nghệ này là điều cần thiết.
Tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đang cập nhật các quy định để quản lý sự gia tăng của AI trong y tế, tập trung vào an toàn bệnh nhân và vòng đời của các công cụ AI.
Tương tự, Liên minh Châu Âu (EU) đã ban hành Đạo luật AI, yêu cầu mọi hệ thống AI hoạt động trong EU phải tuân thủ các quy định hiện hành. Luật này phân loại AI thành bốn nhóm rủi ro: không thể chấp nhận, rủi ro cao, rủi ro hạn chế và rủi ro tối thiểu. Những hệ thống AI bị đánh giá là không thể chấp nhận sẽ bị cấm hoàn toàn.
Tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục diễn ra vào năm 2025, đặc biệt tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Các nền y tế phát triển cũng đối mặt với thách thức tương tự. Thực tế này khiến đầu tư vào chiến lược giữ chân và gắn kết nhân viên trở thành ưu tiên cấp thiết.
Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đến năm 2030, thế giới sẽ thiếu khoảng 10 triệu nhân viên y tế. Hơn 80% lãnh đạo hệ thống y tế trong khảo sát thừa nhận họ sẽ đối mặt với những thách thức bên ngoài về nguồn nhân lực, như khó khăn trong tuyển dụng và thiếu hụt nhân tài.
Thực tế đã chứng minh mức độ cấp bách của vấn đề này. Đầu năm 2024, hơn 12.000 bác sĩ nội trú tại Hàn Quốc đình công để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn và giảm giờ làm. Hàn Quốc hiện có tỷ lệ bác sĩ trên dân số thuộc hàng thấp nhất trong các nước phát triển, chỉ 2,6 bác sĩ trên 1.000 dân.
Tại Anh, bác sĩ nội trú của Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) cũng tổ chức một đợt đình công kéo dài để đòi tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc, khiến hơn 1,5 triệu cuộc hẹn bị hủy bỏ.
Tại New Zealand, 36.000 y tá, trợ lý y tế và nữ hộ sinh đã đình công vào tháng 12/2024 để yêu cầu tăng lương và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Tình trạng kiệt sức của nhân viên y tế do áp lực công việc kéo dài không chỉ làm giảm năng suất, mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Trong nhiều tổ chức y tế, nhân viên không được coi là tài sản cốt lõi khi ngân sách bị thắt chặt.
Tuy nhiên, việc ưu tiên sức khỏe và phúc lợi của nhân viên có thể giúp giảm chi phí dài hạn, bằng cách hạn chế tình trạng nghỉ việc và tăng tỷ lệ giữ chân nhân viên.
Cắt giảm gánh nặng hành chính trong y tế
Một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng kiệt sức trong ngành y tế là công việc hành chính quá tải. Nghiên cứu chỉ ra rằng có từ 15% đến 28% công việc của y tá là các nhiệm vụ giá trị thấp. Đối với các bác sĩ làm việc tại khoa hồi sức tích cực, họ chỉ dành khoảng 15% đến 30% thời gian trực tiếp với bệnh nhân, phần còn lại là nhập dữ liệu và hoàn tất giấy tờ hành chính.
Để giải quyết thách thức nhân lực và nâng cao hiệu quả làm việc, các hệ thống y tế đang áp dụng các chiến lược sau: Ứng dụng công nghệ để giảm công việc hành chính giá trị thấp; Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về công nghệ mới; Chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất cho nhân viên.
Việc đầu tư vào nhân lực y tế không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà còn mang lại lợi ích dài hạn cho toàn bộ hệ thống y tế.
Thời gian chờ đợi kéo dài để được thăm khám hoặc thực hiện các xét nghiệm y khoa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của bệnh nhân. Tại các quốc gia phát triển, những người sử dụng hệ thống y tế công thường phải chờ nhiều ngày, thậm chí nhiều tuần để có được lịch hẹn. Chẳng hạn, vào năm 2023, thời gian chờ trung bình cho một ca chụp MRI tại Canada lên tới 12,9 tuần, dài hơn hai tuần so với năm trước đó.
Khi kỳ vọng không được đáp ứng, bệnh nhân sử dụng hệ thống y tế công ít có sự linh hoạt trong việc thay đổi bác sĩ hoặc cơ sở điều trị hơn so với những người có bảo hiểm y tế tư nhân hoặc tự chi trả. Tuy nhiên, sự phổ biến của thông tin y khoa đang dần thay đổi thực trạng này, trao quyền cho bệnh nhân trong việc đưa ra quyết định về sức khỏe của họ.
Ngày nay, bệnh nhân có thể tiếp cận lượng dữ liệu y tế phong phú hơn bao giờ hết. Sự kết hợp giữa thông tin này với các ứng dụng và công cụ kỹ thuật số giúp họ chủ động hơn trong việc quản lý sức khỏe cá nhân.
Đồng thời, trải nghiệm của họ trong các ngành bán lẻ và tài chính đang định hình lại kỳ vọng đối với hệ thống y tế và bác sĩ. Những thay đổi này có thể tác động mạnh mẽ đến ngành y tế trong năm 2025.
Những mô hình điều trị thay thế, như chăm sóc sức khỏe từ xa (telehealth) hoặc bệnh viện tại nhà, cũng có thể giúp đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của bệnh nhân. Gần 90% lãnh đạo y tế tin rằng việc mở rộng các công cụ kỹ thuật số, hệ thống chăm sóc kết nối và dịch vụ y tế từ xa sẽ ảnh hưởng đến chiến lược của họ trong năm 2025.
Nhiều quốc gia châu Á đang tiến hành chuyển đổi số nhưng cần đảm bảo dữ liệu y tế được quản lý đúng cách. Ví dụ, chín bệnh viện tư nhân tại Singapore đã cam kết chia sẻ dữ liệu bệnh nhân với hệ thống hồ sơ y tế quốc gia vào cuối năm 2024. Malaysia đang xây dựng một hệ thống EMR quốc gia, trong khi tập đoàn y tế IHH Healthcare đã chuyển một số cơ sở dữ liệu bệnh viện tại Malaysia và Singapore lên đám mây.
Tại Nhật Bản, chính phủ đang triển khai hệ thống tập trung dữ liệu từ nhiều nền tảng y tế khác nhau. Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản cũng đang nới lỏng các rào cản pháp lý và cung cấp trợ cấp để hỗ trợ việc chia sẻ dữ liệu y tế trên toàn quốc.
Ấn Độ đã phát triển Nhiệm vụ Chuyển đổi số Y tế Ayushman Bharat, kết nối các bệnh viện, phòng khám, công ty bảo hiểm, bác sĩ, phòng xét nghiệm và nhà thuốc. Hội đồng Kiểm định Quốc gia về Bệnh viện & Nhà cung cấp Dịch vụ Y tế của Ấn Độ cũng đã đưa ra các tiêu chuẩn sơ bộ cho hệ thống EMR.
Ở Indonesia, khoảng 80% cơ sở y tế vẫn chưa áp dụng công nghệ số, và 270 triệu hồ sơ bệnh nhân chỉ tồn tại dưới dạng giấy tờ. Chính phủ nước này đã công bố Chiến lược Chuyển đổi Số Y tế, cung cấp lộ trình cho các bên liên quan nhằm thúc đẩy hiện đại hóa hệ thống y tế.
Chăm sóc sức khỏe từ xa có thể làm tăng chi phí
Các giải pháp y tế từ xa giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ nhanh chóng hơn, nhưng nếu không được triển khai hợp lý, chúng có thể gia tăng chi phí cho hệ thống y tế. Chẳng hạn, bệnh viện có thể áp dụng khoa điều trị ảo để giải quyết tình trạng thiếu giường bệnh. Tuy nhiên, nếu mô hình này không thực sự giúp giảm tải số lượng bệnh nhân nội trú, nó có thể làm phát sinh chi phí mới và tạo thêm áp lực cho nhân viên y tế.
Việc triển khai các dịch vụ số cũng cần xét đến yếu tố khả năng tiếp cận của bệnh nhân. Trong khi một số bệnh nhân có thể dễ dàng sử dụng smartphone, máy tính bảng hoặc laptop để kết nối với bác sĩ, nhiều người lại không có điều kiện tiếp cận các thiết bị này hoặc không có mạng internet đủ mạnh. Một số khác có thể gặp khó khăn khi sử dụng công nghệ hoặc không có không gian riêng tư để thực hiện khám bệnh từ xa.
Do đó, hệ thống y tế
cần hợp tác với nhiều bên liên quan để phát triển chiến lược chăm sóc đa
kênh, giúp cải thiện kiến thức số và tài chính cho bệnh nhân. Nếu
không có sự đầu tư này, chuyển đổi số có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng
y tế.
Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng các vấn đề sức khỏe như hen suyễn, sốc nhiệt và bệnh truyền nhiễm do muỗi và côn trùng. Nhiệt độ ấm hơn và độ ẩm cao có thể làm tăng nguy cơ lan truyền các bệnh như sốt xuất huyết, Zika và West Nile. Ngoài tác động đến bệnh nhân, ngành y tế cũng góp phần vào vấn đề này khi phát thải tới 5,2% lượng khí nhà kính toàn cầu.
Dù có vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các rủi ro sức khỏe do biến đổi khí hậu, chỉ 10% lãnh đạo y tế coi đây là ưu tiên hàng đầu, mặc dù 46% thừa nhận vấn đề này sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tổ chức của họ trong năm nay. Việc đầu tư vào phát triển bền vững có thể giúp giảm chi phí, cải thiện sức khỏe cộng đồng và hạn chế nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế (chẳng hạn như giảm số ca cấp cứu do hen suyễn).
Tuy nhiên, các sáng kiến về khí hậu thường bị
xem là chi phí bổ sung, khiến chúng khó được triển khai nếu không có chính sách
hỗ trợ tài chính mạnh mẽ.
Tại Việt Nam, hệ thống y tế đang từng bước chuyển đổi số để cải thiện chất lượng dịch vụ và khả năng tiếp cận. Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) đã được triển khai tại nhiều bệnh viện lớn, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về tính đồng bộ giữa các tuyến y tế. Ngoài ra, các mô hình như khám bệnh từ xa (telehealth) và bệnh viện thông minh đang được đẩy mạnh, đặc biệt tại các bệnh viện trung ương.
Dù vậy, y tế số tại Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức. Thứ nhất, cơ sở hạ tầng công nghệ chưa đồng đều, đặc biệt ở các tuyến y tế cơ sở. Thứ hai, khả năng tiếp cận công nghệ của người dân còn hạn chế, nhất là ở vùng sâu, vùng xa, nơi nhiều người chưa quen sử dụng thiết bị số. Cuối cùng, vấn đề tài chính và đầu tư vẫn là rào cản lớn, khi nhiều bệnh viện hoạt động theo cơ chế tự chủ nhưng chưa đủ nguồn lực để áp dụng công nghệ mới.
Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức y tế, hướng tới một hệ thống y tế số toàn diện, hiệu quả và bền vững.
Thực hiện chỉ đạo của Bộ Y tế, Trung ương Đoàn, Trung ương Hội Liên hiệp thanh niên Việt Nam, Trung ương Hội Thầy thuốc trẻ Việt Nam và Cục quản lý khám chữa bệnh triển khai Chương trình "Tiếp cận y tế toàn diện" tầm nhìn đến năm 2030 nhằm xây dựng một xã hội toàn diện về tiếp cận dịch vụ sức khỏe chất lượng.
Chương trình "Tiếp cận y tế toàn diện" đã xác định các mục tiêu cụ thể từ nay đến 2030, bao gồm: Ít nhất 50% cơ sở y tế tuyến quận, huyện được tập huấn và chuyển giao công nghệ AI ứng dụng trong sàng lọc các bệnh về phổi và các bệnh mạn tính khác; 100% hội viên Hội Thầy thuốc trẻ Việt Nam được hỗ trợ, tập huấn và sử dụng thành thạo các công cụ AI và quản lý bệnh nhân qua app cũng như các nền tảng tân tiến khác của Trung ương Hội; Thí điểm sử dụng AI y tế như công cụ tiền sàng lọc, làm căn cứ để Bảo hiểm Y tế thanh toán cho sàng lọc bệnh mạn tính....
Chuyển đổi số tiếp tục là ưu tiên hàng đầu của hệ thống y tế toàn cầu. Bất kể vị trí địa lý, số hóa có thể tự động hóa quy trình thủ công, nâng cao năng suất và giảm áp lực cho nhân viên y tế.
Vì chi phí nhân sự chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách y tế, các giải pháp công nghệ giúp cải thiện hiệu suất làm việc của bác sĩ và y tá có thể mang lại lợi tức đầu tư đáng kể. Đồng thời, chuyển đổi số có tiềm năng cải thiện chất lượng chăm sóc và nâng cao trải nghiệm bệnh nhân.
Mặc dù nhiều hệ thống y tế đang đối mặt với ngân sách hạn chế và tình trạng thiếu hụt nhân lực, những giải pháp công nghệ đột phá có thể giúp họ vượt qua thách thức và hiện thực hóa tham vọng nâng cao chất lượng dịch vụ trong năm 2025.
© thitruongbiz.vn