ESG (môi trường, xã hội, quản trị) là một trong những bộ tiêu chí đánh giá sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Với tầm quan trọng ngày càng tăng, việc đo lường và đánh giá ESG trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thu hút đầu tư, nâng cao uy tín và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý. Đặc biệt các tiêu chuẩn phát triển bền vững như GRI ngày càng được ứng dụng rộng rãi.
Yếu tố Môi trường (Environmental - E) trong ESG tập trung vào cách doanh nghiệp tác động đến hệ sinh thái tự nhiên và khả năng quản lý rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, tài nguyên thiên nhiên và sự bền vững của môi trường. Các doanh nghiệp cần đánh giá và giảm thiểu các tác động tiêu cực này để đáp ứng yêu cầu từ các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư, chính phủ và cộng đồng.
Tiêu chí biến đổi khí hậu sẽ được đánh giá dựa trên
các cam kết quốc tế và trong nước, chính sách quốc gia và quy định tại địa
phương đó. Đối với Việt Nam, tại Hội nghị thượng đỉnh của Liên Hợp Quốc năm
2021 (COP26), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã cam kết Việt Nam đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Ngoài ra, Việt Nam giảm phát thải methane ít nhất 30% vào 2020, 40% vào năm
2030.
Với vai trò tiên phong trong việc tạo ra các chính sách ESG, chính phủ sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp Việt có động lực và cơ sở rõ ràng hơn khi nỗ lực đạt được các cam kết liên quan đến mục tiêu ESG.
Các doanh nghiệp thực hiện ESG phải đảm bảo khai thác và sử dụng nguồn năng hiệu quả. Bên cạnh việc tối ưu, các năng lượng thay thế mang tính vô hạn được khuyến khích như năng lượng mặt trời, gió tự nhiên… Điều này sẽ giúp môi trường tránh tình trạng cạn kiệt năng lượng, tổ chức cũng có thể hoạt động mọi lúc mà không phụ thuộc vào các nguồn bị giới hạn, thúc tiến quy trình sản xuất.
Tài nguyên ở đây bao gồm đất, nước, cây xanh, khoáng sản, không khí… Để đạt điểm ESG cao ở mục này, doanh nghiệp phải đảm bảo đã có đầy đủ giấy tờ cấp phép khi sử dụng bất kỳ nguồn tài nguyên nào.
Ngoài ra, nhiều tổ chức cũng ghi điểm khi chủ động hoặc góp phần cải tạo, khôi phục các khu vực bị ô nhiễm, hoặc nghiên cứu và triển khai các loại công nghệ mới có thể tự tạo ra tài nguyên, mà hoàn toàn không cần tác động đến môi trường.
Để xử lý chất thải đạt chuẩn ESG, các doanh nghiệp cần thống kê, lên danh sách chi tiết loại và khối lượng chất thải nguy hiểm. Sau đó tiến hành thu gom, phân loại chúng và trữ một nơi riêng đảm bảo không gây ô nhiễm.
Dựa theo các chính sách, tổ chức có thể di chuyển và đem chúng đến nơi xử lý thích hợp như được cấp phép. Công ty có thể tái chế, tái sử dụng để giảm chất thải ra môi trường, tối ưu hóa năng lượng.
Doanh nghiệp cũng có thể tự mình sáng chế, hoặc dùng các dịch vụ tái chế để đảm bảo chất thải được xử lý đúng cách. Một số chất có tỉ lệ và thông số kỹ thuật được, thậm chí được quy định theo luật.
Các doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế
như: ISO 14001 - Tiêu chuẩn hệ thống quản lý môi trường; GHG Protocol
- Đo lường và báo cáo lượng khí thải nhà kính; CDP (Carbon Disclosure
Project) - Báo cáo về khí thải và nước.
Yếu tố Xã hội (Social - S) trong ESG tập trung vào cách doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng, phản ánh mức độ trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh.
Một doanh nghiệp bền vững không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn phải đảm bảo điều kiện làm việc tốt, bình đẳng trong tuyển dụng, an toàn lao động, và có tác động tích cực đến xã hội.
Trước hết, điều kiện làm việc và phúc lợi nhân viên là yếu tố quan trọng phản ánh cách doanh nghiệp quan tâm đến nhân sự của mình. Một doanh nghiệp có chiến lược ESG hiệu quả phải đảm bảo mức lương công bằng, các chính sách bảo hiểm sức khỏe, phúc lợi xã hội và môi trường làm việc an toàn, thân thiện.
Những công ty có phúc lợi tốt thường có tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn và hiệu suất làm việc tốt hơn. ESG sẽ dựa theo những quy định trong luật pháp Việt Nam để xem xét điểm số cho doanh nghiệp như mức lương, giờ làm việc, khám sức khỏe, chính sách bảo hiểm…
Bên cạnh đó, bình đẳng và đa dạng trong tuyển dụng là một trong những yếu tố then chốt trong ESG. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải tạo cơ hội công bằng cho tất cả nhân viên, không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay xuất thân.
Việc xây dựng môi trường làm việc đa dạng không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài mà còn cải thiện văn hóa tổ chức, tạo động lực sáng tạo và hiệu suất cao hơn.
Luật Lao động sẽ là cơ sở để đánh giá điểm ESG ở mục này. Theo luật, các tổ chức không được phân biệt đối xử với nhân viên dù họ có giới tính, màu da, chủng tộc, tôn giáo, hay ở bất cứ tầng lớp xã hội, tổ chức nào. Nhân sự nam và nhân sự nữ cần công bằng về mọi mặt: công việc, cơ hội thăng tiến, lương thưởng…
Ngoài ra, an toàn lao động là một tiêu chí không thể thiếu trong ESG, đặc biệt đối với các ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng và khai khoáng. Doanh nghiệp cần đảm bảo các biện pháp bảo hộ lao động, đào tạo về an toàn, giảm thiểu tai nạn lao động và xây dựng môi trường làm việc không có rủi ro.
Các công ty áp dụng tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt không chỉ bảo vệ nhân viên mà còn giảm thiểu các khoản bồi thường, tranh chấp lao động và rủi ro pháp lý.
Tiêu chuẩn ESG nghiêm cấm các trường hợp ép buộc lao động, ngược đãi, bóc lột, quấy rối… Đương nhiên tiêu chuẩn cũng khắt khe trong việc sử dụng nhân lực dưới 18 tuổi, tổ chức cần thực hiện đúng giờ giấc cũng như tính chất công việc được luật Lao động cho phép.
Quyền riêng tư và bảo mật là một tiêu chí quan trọng nhưng quy định và luật lệ về chúng còn khá mới ở nước ta. Luật bảo mật ở Việt Nam hiện nay được áp dụng dựa trên Bộ luật Dân sự, An ninh mạng, Công nghệ thông tin…
Cuối cùng, tác động xã hội và trách nhiệm cộng đồng thể hiện qua các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Các doanh nghiệp có ESG mạnh mẽ thường tham gia vào các hoạt động cộng đồng như giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường hoặc hỗ trợ các nhóm yếu thế. Điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho xã hội, giúp xây dựng một cộng đồng phát triển bền vững.
Như vậy, yếu tố xã hội trong ESG đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một doanh nghiệp có trách nhiệm, không chỉ đảm bảo lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Các công ty thực hiện tốt tiêu chí này sẽ có lợi thế cạnh tranh cao hơn, gia tăng sự tin tưởng từ khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng, đồng thời tạo môi trường làm việc tốt hơn cho nhân viên.
Một số tiêu chuẩn đánh giá bao gồm: SA8000 - Tiêu
chuẩn trách nhiệm xã hội; Human
Rights Campaign Corporate Equality Index – Đánh giá bình đẳng tại nơi làm
việc.
Quản trị doanh nghiệp (Governance - G) trong ESG phản ánh cách một công ty vận hành và đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc minh bạch, đạo đức và quản lý rủi ro.
Một hệ thống quản trị vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì tính ổn định, thu hút nhà đầu tư và giảm thiểu các vấn đề pháp lý.
Những khía cạnh chính của yếu tố này bao gồm cấu trúc hội đồng quản trị, minh bạch tài chính, chống tham nhũng và bảo vệ quyền lợi cổ đông.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp áp dụng ESG có trách nhiệm công bố thông tin liên quan đến hoạt động bền vững trong báo cáo hằng năm. Nội dung báo cáo bao gồm việc sử dụng và khai thác tài nguyên, chính sách lao động, kết quả tài chính, và đóng góp cho cộng đồng.
Các báo cáo này phải được gửi đến Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán, đồng thời công khai để các bên liên quan có thể tiếp cận. Quy định này giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.
Chống hối lộ và tham nhũng là một trong những nguyên tắc quan trọng của quản trị ESG, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra trung thực, công bằng và tuân thủ pháp luật.
Tại Việt Nam, yếu tố này được đánh giá theo Luật Phòng chống tham nhũng và Bộ luật Hình sự, yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các biện pháp giám sát nội bộ, kiểm toán độc lập và báo cáo minh bạch để ngăn chặn hành vi sai phạm.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 37001 (Hệ thống quản lý chống hối lộ) cũng giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Tính đa dạng và hòa nhập trong hội đồng quản trị giúp doanh nghiệp xây dựng một môi trường quản trị công bằng, minh bạch và hiệu quả. Tiêu chí này đánh giá sự đa dạng về giới tính, kinh nghiệm, và xuất thân của các thành viên hội đồng quản trị.
Theo quy định pháp luật Việt Nam, đối với một số loại hình doanh nghiệp, cần đảm bảo tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị độc lập, chẳng hạn như công ty đại chúng chưa niêm yết phải có ít nhất 1/5 số thành viên là độc lập.
Việc xây dựng hội đồng quản trị đa dạng giúp tăng cường góc nhìn đa chiều trong quá trình ra quyết định, nâng cao trách nhiệm quản lý và tạo niềm tin với các cổ đông cũng như nhà đầu tư.
Những doanh nghiệp có hội đồng quản trị cân bằng và đại diện cho nhiều nhóm lợi ích thường có khả năng thích ứng tốt hơn với thị trường và đưa ra chiến lược dài hạn bền vững.
Các doanh nghiệp có thể tham khảo các tiêu chuẩn: ISO
37001 - Hệ thống quản lý chống hối lộ; OECD Principles of Corporate
Governance - Nguyên tắc quản trị doanh nghiệp của OECD; SASB
(Sustainability Accounting Standards Board) - Hệ thống tiêu chuẩn kế
toán bền vững
Hiện nay, có nhiều tiêu chuẩn ESG được áp dụng để đo lường, đánh giá và báo cáo về tính bền vững của doanh nghiệp. Dưới đây là những tiêu chuẩn phổ biến được ứng dụng tại Việt Nam.
GRI (Global Reporting Initiative) là bộ tiêu chuẩn báo cáo phát triển bền vững phổ biến nhất hiện nay, cung cấp một khuôn khổ toàn diện để doanh nghiệp công bố thông tin liên quan đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). GRI cho phép các tổ chức minh bạch về tác động kinh tế, môi trường và xã hội của họ, giúp nâng cao trách nhiệm giải trình và xây dựng niềm tin với các bên liên quan.
Nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Vinamilk, FPT, Vietcombank đã áp dụng tiêu chuẩn GRI trong báo cáo phát triển bền vững của họ. Một số ngân hàng tại Việt Nam cũng đã bắt đầu áp dụng GRI để báo cáo về các khoản vay xanh và tài chính bền vững. Chính phủ Việt Nam khuyến khích các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán công bố báo cáo bền vững theo GRI.
Vietnam Sustainability Index (VNSI) là Chỉ số Phát triển Bền vững của Việt Nam, được Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) xây dựng và triển khai từ năm 2017. Chỉ số này nhằm đánh giá và xếp hạng các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam dựa trên các tiêu chí về phát triển bền vững, bao gồm môi trường, xã hội, và quản trị doanh nghiệp.
Một số doanh nghiệp Việt Nam đã liên tục góp mặt trong danh mục VNSI nhờ thực hiện tốt các tiêu chí ESG, bao gồm: Vinamilk (VNM) – Tiên phong trong phát triển nông trại xanh, sử dụng năng lượng tái tạo; FPT Corporation (FPT) – Áp dụng công nghệ xanh, chuyển đổi số bền vững; Vietcombank (VCB) – Quản trị minh bạch, thúc đẩy tài chính xanh;...
SASB (Sustainability Accounting Standards Board) là một hệ thống tiêu chuẩn kế toán bền vững giúp doanh nghiệp công bố thông tin ESG theo từng ngành cụ thể. SASB tập trung vào các chỉ số ESG có tác động tài chính trọng yếu, giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác rủi ro và cơ hội bền vững của doanh nghiệp.
SASB được sử dụng chủ yếu bởi các công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các doanh nghiệp Việt Nam có kế hoạch mở rộng ra thị trường quốc tế. Một số doanh nghiệp trong ngành tài chính, năng lượng và sản xuất tại Việt Nam đang xem xét áp dụng SASB để cải thiện minh bạch tài chính liên quan đến ESG.
Hiện nay, chưa có yêu cầu pháp lý bắt buộc áp dụng SASB tại Việt Nam, nhưng xu hướng áp dụng đang gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng và bảo hiểm.
UN PRI (Principles for Responsible Investment) là sáng kiến do Liên Hợp Quốc khởi xướng nhằm khuyến khích các tổ chức tài chính tích hợp các yếu tố ESG vào quyết định đầu tư. UN PRI bao gồm sáu nguyên tắc chính, nhấn mạnh việc xem xét ESG trong quản lý tài sản và thúc đẩy đầu tư bền vững.
Một số quỹ đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt là các quỹ có vốn nước ngoài như Dragon Capital, VinaCapital, đã cam kết thực hiện UN PRI. Việc áp dụng UN PRI tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn đầu nhưng dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ do áp lực từ nhà đầu tư quốc tế và chính sách tài chính xanh của Chính phủ.
TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures) là một hệ thống khuyến nghị giúp doanh nghiệp công bố thông tin về rủi ro khí hậu có thể ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của họ. TCFD nhấn mạnh bốn lĩnh vực chính: quản trị, chiến lược, quản lý rủi ro và chỉ số đo lường liên quan đến biến đổi khí hậu.
Ngành ngân hàng và tài chính tại Việt Nam đang từng bước áp dụng TCFD để đánh giá rủi ro khí hậu đối với danh mục đầu tư và hoạt động tín dụng. Một số doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và bất động sản cũng đang sử dụng TCFD để đánh giá tác động của biến đổi khí hậu lên tài sản và hoạt động kinh doanh.
Ngày 10/10/2023, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 41/NQ-BCT về phát huy vai trò của đội ngũ doanh nhân trong thời kỳ mới, trong đó nhấn mạnh việc phát triển bền vững là một mục tiêu quan trọng trong quá trình phát triển của đất nước.
© thitruongbiz.vn