Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong lộ trình phát triển bền vững, với các cam kết quốc tế mạnh mẽ và chính sách ngày càng hoàn thiện. Tuy nhiên, việc thực hiện mô hình ESG trong doanh nghiệp vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tại Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu của Liên hợp quốc năm 2021 (COP26), Việt Nam đã khẳng định cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển bền vững và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.
Những cam kết đáng chú ý bao gồm:
Giảm phát thải methane: Việt Nam đồng thuận với mục tiêu giảm ít nhất 30% lượng khí methane toàn cầu vào năm 2030 so với mức năm 2020. Đặc biệt, lĩnh vực nông nghiệp, chất thải và năng lượng sẽ được chú trọng áp dụng công nghệ hiện đại để giảm thiểu phát thải.
Chấm dứt nạn phá rừng vào năm 2030: Việt Nam đã ký Tuyên bố Glasgow về Rừng và Sử dụng Đất cùng 140 quốc gia khác, cam kết đảo ngược tình trạng mất rừng và suy thoái đất.
Mục tiêu Net Zero vào năm 2050: Việt Nam đặt ra mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 thông qua việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, cải tiến công nghệ và đẩy nhanh tài chính xanh.
Loại bỏ dần nhiệt điện than vào năm 2040: Cam kết này thể hiện nỗ lực chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch, hạn chế phát triển thêm các nhà máy nhiệt điện than.
Cắt
giảm phát thải khí nhà kính: Việt Nam cam kết giảm ít nhất 9% lượng phát thải
khí nhà kính với nguồn lực trong nước và lên tới 27% nếu có sự hỗ trợ tài chính
và công nghệ từ quốc tế.
Cùng với các cam kết mạnh mẽ, chính sách cũng ngày càng hoàn thiện, tạo tiền đề cho các doanh nghiệp ứng dụng mô hình ESG (môi trường - xã hội - quản trị) vào vận hành. Các chính sách hiện hành góp phần tạo nền tảng pháp lý quan trọng để thúc đẩy thực hành ESG trong doanh nghiệp và thu hút đầu tư bền vững.
Một số văn bản quan trọng được liệt kê để tham khảo dưới đây.
Các khảo sát từ nhiều tổ chức uy tín cho thấy mức độ cam kết và thực thi mô hình ESG trong doanh nghiệp Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt.
Báo cáo của UOB năm 2023 chỉ ra rằng 94% doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) tại Việt Nam nhận thức được tầm quan trọng của phát triển bền vững. Việt Nam và Thái Lan dẫn đầu ASEAN với 51% doanh nghiệp đã thực hiện các hoạt động ESG.
Theo khảo sát của PwC (2022), 44% doanh nghiệp tại Việt Nam đã có kế hoạch ESG, nhưng 36% vẫn đang trong giai đoạn chuẩn bị. Đặc biệt, chỉ 25% doanh nghiệp nhỏ và vừa triển khai ESG, trong khi 21% không cân nhắc áp dụng trong 2-4 năm tới.
Báo cáo của KPMG (2023) cho thấy chỉ 13,33% doanh nghiệp trong VN30 công bố báo cáo phát triển bền vững độc lập. Trong 100 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, 87% có báo cáo ESG nhưng 90% không đề cập mục tiêu giảm phát thải carbon.
Những khảo sát này cho thấy mặc dù ESG đang trở thành một xu hướng quan trọng, nhưng việc thực hiện vẫn gặp nhiều trở ngại, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Quả thực, Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản trong việc triển khai ESG.
Thiếu kiến thức và kỹ năng chuyên môn: 60% doanh nghiệp trong khảo sát của PwC cho biết thiếu hiểu biết về ESG là trở ngại chính. 54% chưa có kế hoạch đào tạo nhân viên về ESG.
Hạn chế về quản trị doanh nghiệp: Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa có chiến lược ESG rõ ràng do hệ thống quản trị còn yếu, chưa xác định được trách nhiệm của các cấp quản lý trong việc thực hiện ESG.
Thiếu động lực tài chính: Việc triển khai ESG đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi các ưu đãi và cơ chế hỗ trợ từ Chính phủ chưa đủ mạnh để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào ESG.
Minh bạch thông tin chưa đầy đủ: Nhà đầu tư quốc tế thường yêu cầu các tiêu chuẩn ESG khắt khe, trong khi tại Việt Nam, dữ liệu ESG vẫn chưa có hệ thống rõ ràng và chưa được kiểm toán độc lập.
Không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý, mô hình ESG có thể mang lại lợi ích đáng kể trong từng lĩnh vực cụ thể, từ tài chính, bất động sản đến nông sản, chăn nuôi đến lĩnh vực thực phẩm và đồ uống (F&B).
Lĩnh vực tài chính đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thực hành ESG, vì đây là trung gian cung cấp vốn cho doanh nghiệp.
Các tổ chức tài chính áp dụng tiêu chí ESG có thể thu hút dòng vốn xanh, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao uy tín và thương hiệu.
Thứ nhất là thu hút dòng vốn xanh. Các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên các công ty tài chính có chiến lược bền vững, đặc biệt là quỹ đầu tư ESG, trái phiếu xanh, và các công cụ tài chính bền vững. Chẳng hạn, BIDV đã phát hành trái phiếu xanh trị giá 500 triệu USD để tài trợ các dự án phát triển bền vững.
Thứ hai là giảm thiểu rủi ro tài chính. Ngân hàng và công ty bảo hiểm có thể sử dụng ESG để đánh giá mức độ rủi ro của các khoản vay, từ đó điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp, giảm nguy cơ nợ xấu. Ví dụ, Vietcombank áp dụng tiêu chuẩn ESG để sàng lọc các khoản vay cho các dự án năng lượng tái tạo.
Thứ ba là nâng cao uy tín và thương hiệu. Các tổ chức tài chính tuân thủ ESG có thể xây dựng hình ảnh đáng tin cậy hơn trong mắt khách hàng và cổ đông.
Trong ngành bất động sản, các tiêu chí ESG không chỉ giúp tuân thủ quy định mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Giảm chi phí vận hành và tăng giá trị tài sản: Các tòa nhà xanh có chi phí bảo trì thấp hơn, sử dụng năng lượng hiệu quả và có giá trị cao hơn trên thị trường. Một số dự án tại Việt Nam như EcoPark, Lotte Mall Hà Nội đã áp dụng các tiêu chuẩn LEED, EDGE để xây dựng bất động sản bền vững.
Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn vốn: Các công ty bất động sản có chiến lược ESG rõ ràng dễ thu hút vốn đầu tư hơn, đặc biệt nguồn vốn quốc tế.
Đáp ứng nhu cầu thị trường: Người mua nhà ngày càng quan tâm đến các yếu tố như không gian xanh, tiết kiệm năng lượng, vật liệu thân thiện với môi trường. ESG giúp các chủ đầu tư nắm bắt xu hướng này, nâng cao sức cạnh tranh.
Ngành nông sản chịu tác động lớn từ ESG, đặc biệt là yếu tố môi trường và xã hội. Những lợi ích rõ rệt bao gồm:
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Các thị trường như EU, Mỹ áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phát thải carbon, sử dụng hóa chất, lao động công bằng. Các doanh nghiệp tuân thủ ESG dễ dàng xuất khẩu hơn. Điển hình là Vinamilk với chứng nhận Organic, GlobalGAP cho sản phẩm sữa.
Tạo giá trị thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng: Nông sản hữu cơ, truy xuất nguồn gốc rõ ràng được người tiêu dùng đánh giá cao. Công ty Thực phẩm CJ đã thành công với mô hình lúa hữu cơ, nâng cao giá trị thương hiệu và mở rộng thị trường.
Giảm tác động môi trường và tối ưu hóa chi phí sản xuất: Các mô hình nông nghiệp tuần hoàn giúp tái sử dụng chất thải, giảm chi phí đầu vào, đồng thời bảo vệ tài nguyên đất và nước.
Trong ngành chăn nuôi, mô hình ESG đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển bền vững. Một số lợi thế bao gồm:
Cải thiện phúc lợi động vật và nâng cao năng suất: Các tiêu chuẩn ESG giúp đảm bảo vật nuôi được chăm sóc tốt, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ hao hụt. Điển hình là chiến lược phát triển bền vững của Vinamilk đã bao gồm phúc lợi động vật, giúp nâng cao giá trị thương hiệu.
Kiểm soát rủi ro dịch bệnh: Hệ thống chăn nuôi khép kín, quản lý chất thải hiệu quả giúp giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh như dịch tả lợn châu Phi gây ảnh hưởng nặng nề.
Tiếp cận thị trường quốc tế: Các tập đoàn lớn như Japfa, GreenFeed đã áp dụng ESG để đạt chứng nhận quốc tế, mở rộng xuất khẩu sang Nhật Bản và châu Âu.
Ngành đồ uống là một trong những lĩnh vực chịu áp lực lớn về ESG, đặc biệt liên quan đến bao bì nhựa, tiêu thụ nước và phát thải carbon.
Việc triển khai ESG mang lại
nhiều lợi ích như giảm thiểu tác động môi trường, tiết kiệm chi phí sản xuất và gia tăng thiện cảm với người tiêu dùng.
Giảm thiểu tác động môi trường: Điển hình là Coca-Cola, PepsiCo đã cam kết sử dụng 100% chai nhựa tái chế vào năm 2030. Tại Việt Nam, Heineken triển khai chương trình “Nhà máy xanh”, sử dụng 56% năng lượng tái tạo, giúp giảm 3.000 tấn CO₂ mỗi năm.
Tiết kiệm chi phí sản xuất: Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm tiêu thụ nước, giảm phát thải khí thải. Nhà máy bia Sài Gòn (Sabeco) đã giảm 18% mức tiêu thụ nước nhờ áp dụng mô hình phát triển bền vững.
Nâng cao hình ảnh thương hiệu trong lòng công chúng: Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Việc áp dụng ESG giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu bền vững, nâng cao lòng trung thành của khách hàng.
Để mô hình ESG thực sự trở thành động lực phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính, nhằm tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho phát triển kinh tế xanh và bền vững.
© thitruongbiz.vn