Biến đổi khí hậu không chỉ là một thách thức mà còn mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam đổi mới và phát triển bền vững. Mô hình ESG đang trở thành yếu tố không thể thiếu trong chiến lược của các công ty, từ sản xuất, tài chính, bán lẻ đến công nghệ và bất động sản.
Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất của thế kỷ 21, ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, xã hội và môi trường. Việt Nam, với hơn 3.000 km bờ biển, nằm trong nhóm các quốc gia chịu tác động nặng nề nhất từ nước biển dâng, bão lũ, hạn hán và xâm nhập mặn.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2022, biến đổi khí hậu có thể làm giảm GDP của Việt Nam khoảng 3,5% mỗi năm từ nay đến 2050, nếu không có các biện pháp ứng phó hiệu quả.
Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu khi tuyên bố mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26. Theo đó, nhiều chính sách đã được ban hành nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải carbon, tối ưu hóa tài nguyên và chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn.
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong quá trình thực thi cam kết. Không chỉ chịu áp lực từ chính phủ, mà các doanh nghiệp Việt Nam còn đối mặt với yêu cầu từ thị trường quốc tế, khi các đối tác và nhà đầu tư ngày càng ưu tiên những công ty có chiến lược ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị).
Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng nhằm đối phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi xanh, nhằm hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050 của quốc gia.
Chính phủ đã nhanh chóng triển khai hàng loạt chính sách hỗ trợ doanh nghiệp giảm phát thải và phát triển bền vững, điển hình như Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, Chiến lược tăng trưởng xanh, và Quy hoạch tổng thể năng lượng tái tạo.
Các cơ chế như thị trường carbon, hỗ trợ tín dụng xanh, các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng sạch đang tạo động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp cải tiến công nghệ, tối ưu hóa quy trình sản xuất và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đẩy mạnh cơ chế EPR (Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất), yêu cầu doanh nghiệp chịu trách nhiệm với vòng đời sản phẩm, từ sản xuất đến tái chế, góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn.
Những chính sách này không chỉ giúp Việt Nam thích ứng với biến đổi khí hậu mà còn nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Một trong những công cụ quan trọng để giảm phát thải là thị trường carbon, cho phép doanh nghiệp mua bán hạn ngạch phát thải để kiểm soát lượng CO₂.
Việt Nam chuẩn bị thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon vào tháng 6/2025 đến hết năm 2028, với sự tham gia của các ngành có mức phát thải cao như năng lượng, xi măng, thép, hóa chất.
Đây sẽ là bước đệm quan trọng giúp doanh nghiệp Việt thích ứng với các quy định về khí thải toàn cầu, đặc biệt là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU, áp dụng từ năm 2026.
Chính phủ đã ban hành nhiều cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang năng lượng sạch, điển hình như chính sách FiT (Feed-in Tariff) cho điện mặt trời, điện gió.
Theo Bộ Công Thương, năm 2023, Việt Nam đã trở thành quốc gia có công suất điện mặt trời cao nhất Đông Nam Á, đạt hơn 20 GW.
Các doanh nghiệp tiên phong như Vinamilk, Hòa Phát, Masan đã đầu tư mạnh vào điện mặt trời trên mái nhà để giảm phát thải và tối ưu hóa chi phí năng lượng.
Một số quy định như Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện EPR (Extended Producer Responsibility) – tức là phải chịu trách nhiệm tái chế bao bì sản phẩm sau khi tiêu thụ.
Quy định này góp phần thúc đẩy các công ty như Nestlé, Coca-Cola, Unilever đầu tư vào hệ thống thu gom, tái chế nhựa và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
Việc chủ động triển khai ESG không chỉ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Đây không còn là sự lựa chọn, mà là xu hướng tất yếu để doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai.
Các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam đang tích cực cắt giảm phát thải thông qua tối ưu hóa quy trình, sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng.
Hòa Phát – tập đoàn thép lớn nhất Việt Nam, đã cam kết giảm 30% cường độ phát thải CO₂ vào năm 2030, thông qua việc sử dụng công nghệ lò cao tiên tiến và đầu tư vào hydro xanh.
Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) cũng đang thúc đẩy các dự án điện gió ngoài khơi, với mục tiêu phát triển 10 GW điện gió vào năm 2030, góp phần thay thế nhiệt điện than.
Các ngân hàng Việt Nam cũng đang tích cực thúc đẩy tài chính xanh. BIDV, Vietcombank, MB Bank đã triển khai các gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp phát triển năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ.
Ngân hàng Nhà nước cũng đã đưa ra hướng dẫn về Quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động tín dụng, yêu cầu các tổ chức tài chính đánh giá các yếu tố tác động đến môi trường xã hội khi xét duyệt khoản vay.
Các tập đoàn lớn như Vinamilk, Masan, TH True Milk đều đã tích hợp ESG vào chuỗi cung ứng. Vinamilk đang áp dụng mô hình chăn nuôi bò phát thải thấp, sử dụng công nghệ biogas để biến khí thải từ chất thải chăn nuôi thành năng lượng.
Unilever Việt Nam đang triển khai dự án 100% nhựa tái chế, cam kết đến năm 2025 tất cả bao bì sản phẩm của hãng sẽ có thể tái sử dụng, tái chế hoặc phân hủy sinh học.
Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất khẩu phải tuân thủ tiêu chuẩn ESG của các thị trường quốc tế như EU, Mỹ, Nhật Bản. Những công ty không đáp ứng yêu cầu về phát thải carbon có thể bị hạn chế thương mại. Do đó, việc sớm thích ứng với ESG không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các công ty công nghệ như FPT, Viettel, VNG đang đầu tư mạnh vào trung tâm dữ liệu xanh, sử dụng hệ thống làm mát tự nhiên để tiết kiệm điện năng.
Trong lĩnh vực bất động sản, Vinhomes, Novaland đã bắt đầu triển khai các dự án thành phố thông minh, tòa nhà xanh đạt chứng nhận EDGE và LEED, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và nước lên đến 30-40%.
© thitruongbiz.vn